2009年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 72Hy Lạp
702 149Hiệp định Genève 1954
703 231Thành cổ Quảng Trị
704 138Đại Việt sử ký toàn thư
705 130Chiến dịch Linebacker II
706 3454Đại dịch cúm 2009
707 425Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
708 25Nam Phương Hoàng hậu
709 225Tai nạn giao thông
710 16Bảo tàng Chứng tích chiến tranh
711 27Văn hóa Nhật Bản
712 380Đất
713 466Ô nhiễm nước
714 82Hệ đo lường quốc tế
715 155Tây Tạng
716 36Hệ sinh dục nam
717 35Ngôn ngữ lập trình
718 295Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai
719 102Bùi Tín
720 20Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
721 158Thái cực quyền
722 56Tam Cốc – Bích Động
723 406Sukhoi Su-27
724 498Trần Văn Hương
725 740Ai đã đặt tên cho dòng sông?
726 229Lịch sử Phật giáo
727 229Nguyễn Sinh Sắc
728 172Karl Marx
729 917 viên ngọc rồng (phim)
730 81New Zealand
731 457Lâm Đồng
732 87Chủ nghĩa xã hội
733 172John F. Kennedy
734 99Mũi Né
735 95Lào Cai
736 617Sắt
737 130Dịch cân kinh
738 115Tử Cấm Thành
739 61Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
740 290Trần Văn Trà
741 237Giê-su
742 233Sao Mộc
743 160Triệu Vân
744 113Vàng
745 174Phật giáo Hòa Hảo
746 162Công nghệ thông tin
747 488Ngôi nhà hạnh phúc
748 46Nhật ký trong tù
749 146Vovinam
750 80Văn hóa Trung Quốc
751 112Đinh Tiên Hoàng
752 41Lai Châu
753 251Khu phố cổ Hà Nội
754 35Nguyên lý cung - cầu
755 43Iran
756 114Quảng Ngãi
757 222Học viện Quân y (Việt Nam)
758 136High School Musical 3: Lễ tốt nghiệp
759 106Kaká
760 132Nhiễm trùng đường tiết niệu
761 49Bến Tre
762 216Thành Vatican
763 315Trần Độ
764 204Áo
765 133Khủng hoảng kinh tế
766 6Hồ Ngọc Hà
767 2Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
768 108Hưng Yên
769 217Đát Kỷ
770 35Thị trường tài chính
771 175Internet Explorer
772 658Minh Hằng
773 124Lý Thái Tổ
774 269Marilyn Monroe
775 29Ashley Tisdale
776 259An Dương Vương
777 96Bình Thuận
778 999Tiệt quyền đạo
779 87Người Chăm
780 81Nihontō
781 867Paris Hilton
782 282Phân tích SWOT
783 89Triệu Vy
784 26Yahoo! 360°
785 214Lịch sử thế giới
786 4Nhạc tiền chiến
787 1947Thu nhập bình quân đầu người
788 169Hệ sinh thái
789 30Khối lượng riêng
790 25Triple H
791 322Samurai
792 87Thái Nguyên
793 21Thủy hử
794 50Nam Cao
795 11Cà Mau
796 199Chùa Hương
797 143Thanh Niên (báo)
798 197Thư điện tử
799 113Xuất tinh sớm
800 279Văn học Việt Nam

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量