2009年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 538Quản trị kinh doanh
702 503Tài chính doanh nghiệp
703 525Thánh vật ở sông Tô Lịch
704 31Thiên Chúa giáo
705 110Mr. Bean
706 98Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
707 324Nhật ký trong tù
708 234TOEIC
709 229The Beatles
710 13Sư tử
711 108Trường Đại học Y Hà Nội
7120Bình Định
713 227Xu hướng tính dục
714 99Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
715 417Hội Phượng Hoàng
716 353Demi Lovato
717 671Xã hội học
718 846DNA
719 78Israel
720 249Triều Tiên
721 119Ngô Quyền
722 89Bao Công
723 1028Thảo Cầm Viên Sài Gòn
724 51Lady Gaga
725 234Tượng Nữ thần Tự do
726 111Paris
727 17Chữ Latinh
728 273Virus cúm A/H5N1
729 331Hogwarts
730 247Lockheed Martin F-22 Raptor
731 537Số nguyên tố
732 65New Zealand
733 387Mỹ Tâm
734 116Nam có quan hệ tình dục với nam
735 114Cinderella (phim 1950)
736 186Đài Tiếng nói Việt Nam
737 242Tâm lý học
738 149Nguyễn Hồng Nhung
739 187Vovinam
740 164Võ thuật
741 24Chiến tranh Lạnh
742 67Geisha
743 8Bắc Ninh
744 222Lập trình hướng đối tượng
745 144Đát Kỷ
746 103Lionel Messi
747 388Tôn Đức Thắng
748 26Quốc hội Việt Nam
749 1189Venezuela
750 45Sao Kim
751 186Khu phố cổ Hà Nội
752 316Học viện Hậu cần (Việt Nam)
753 69Hưng Yên
754 7Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn (phim 1937)
755 1381Hải Thượng Lãn Ông
756 37Trung tâm Thúy Nga
757 1459Trường Đại học Tây Đô
758 12Viêm xoang
759 638Chèo
760 1251Người Mường
761 141Bắc Giang
762 49Linux
763 44Chiến dịch Lam Sơn 719
764 32Long An
765 302Thương mại điện tử
766 190C (ngôn ngữ lập trình)
767 260Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
768 105Công an nhân dân Việt Nam
769 224Mật mã Da Vinci
770 71Châu Phi
771 795Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam
772 187Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
773 69Duy Khánh
774 577Múa lân - sư - rồng
775 406Máy tính cá nhân
776 289Đắk Nông
777 216Thành phố New York
778 196Nông Quốc Tuấn
779 269Thư Kỳ
780 165Nhà Nguyên
781 533Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
782 224Sao Hỏa
783 69Giáo hội Công giáo
784 26Microsoft Word
785 263Thẩm Thúy Hằng
786 432Thành cổ Quảng Trị
787 719Sukhoi Su-35
788 292Rắn
789 25Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng
790 389Nước
791 323Kinh tế học vi mô
792 23Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
793 646Wikimapia
794 211Tôn giáo
795 193Java (ngôn ngữ lập trình)
796 33Giang mai
797 77Họ Lan
798 304Công nghệ nano
799 85Hy Lạp
800 223Điện trở và điện dẫn

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量