2009年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 152Huyền Trân Công chúa
902 342Đấu trường La Mã
903 132Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
904 16Thái Nguyên
905 197Lê Công Định
906 128HTML
907 153Turbo Pascal
908 2385Bà Huyện Thanh Quan
909 262Bão
910 110Cà Mau
911 293Hàng hóa
912 1181Opera (trình duyệt web)
913 438Kim tự tháp
914 270Chiến dịch Linebacker II
915 324BBC
916 101Vật lý học
917 Kiếm Câu Tiễn
918 25Đài Tiếng nói Việt Nam
919 313Nhà Chu
920 188Lê Trọng Tấn
921 599Trường Đại học Thương mại
922 1598Giải Nobel Văn học
923 149Núi lửa
924 287The Beatles
925 129Vụ án Lệ Chi viên
926 156Google Dịch
927 343Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2000
928 154Ma Cao
929 6Giáo hội Công giáo
930 60Chỉ số khối cơ thể
931 2107Sông Nin
932 74Phát triển kinh tế
933 132Tiền Giang
934 154Động cơ đốt trong
935 379Adobe Photoshop
936 234Real Madrid CF
937 470Thần điêu hiệp lữ
938 63Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
939 2754Alfred Nobel
940 275Nhà Nguyên
941 205Telex
942 192Nhật ký trong tù
943 416Lee Min-ho (diễn viên)
944 177Màn hình máy tính
945 51Phần Lan
946 174Khang Hi
947 715Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
948 863Độc Cô Cầu Bại
949 87Tôn Đức Thắng
950 28Hệ sinh dục nam
951 590Giấy
952 224Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
953 63Lã Bố
954 86Nguyễn Hồng Nhung
955 358Công an nhân dân Việt Nam
956 7Thừa Thiên Huế
957 275Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
958 265Lionel Messi
959 515Phượng vĩ
960 248Giáo dục Việt Nam
961 2234Ca trù
962 1095Nhã nhạc cung đình Huế
963 149Mỹ Tâm
964 781Lý Quốc Hào
965 586Tăng Tuyết Minh
966 266Nhóm máu
967 160Dân chủ
968 20Trương Tam Phong
969 294Tôn Ngộ Không
970 154Thanh toán quốc tế
971 56Thị trường tài chính
972 74Ả Rập Xê Út
973 66Lê Thanh Hải
974 345Playboy
975 728Nấm
976 171Lạng Sơn
977 308Thuốc nổ
978 1318Vũ Trọng Phụng
979 159Càn Long
980 61Kháng Cách
981 64Đông trùng hạ thảo
982 204Taj Mahal
983 27Cao Bá Quát
984 142Xu hướng tính dục
985 52Sao Mộc
986 182Nam quốc sơn hà
987 343Nhà máy thủy điện Hòa Bình
988 876Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
989 681Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
990 163Chiến dịch Lam Sơn 719
991 778Đại Thắng Minh Hoàng hậu
992 289JavaScript
993 187Trần Thái Tông
994 236Chùa Thiếu Lâm
995 198Madonna
996 1396Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
997 658Cán cân thương mại
998 51Đơn vị đo
999 240Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
1000 388Máu
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib