2009年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 34Đồng Tháp
602 41Máy bay chiến đấu
603 110Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn (phim 1937)
604 98Nhà Tống
605 259Đồng bằng sông Hồng
606 172Nguyên lý cung - cầu
607 84Nokia
608 22Cổ phiếu
609 280Hàm lượng giác
610 760Hội họa dân gian Việt Nam
611 237Dương Văn Minh
612 119Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
613 265Bkav
614 48Phú Thọ
615 17Ung thư vú
616 48Diode
617 171Phát triển kinh tế
618 183Iosif Vissarionovich Stalin
619 4010Henrique Calisto
620 8Danh sách đại sứ quán tại Hà Nội
621 15Thần điêu hiệp lữ
622 156Phan Thiết
623 247Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
624 28Tình dục tập thể
625 1361High School Musical 3: Lễ tốt nghiệp
626 190Cộng hòa Nam Phi
627 62Chủ nghĩa xã hội
628 133Đền Hùng
629 209Thuế quan
630 19Luật pháp
631 242Trương Tấn Sang
632 213Anime
633 69Taekwondo
634 8069Gibraltar
635 72Máy bay trực thăng
636 177Quảng Ninh
637 32Sàn giao dịch chứng khoán
638 86Brasil
639 859Ung Chính
640 24Yahoo! Messenger
641 23Minh Mạng
642 247Microsoft Windows
643 159Hy Lạp
644 670Hoa hậu Thế giới
645 418322 tháng 12
646 445Sherlock Holmes
647 5812Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009
648 74California
649 137Tây du ký (phim truyền hình 1986)
650 130Lâm Đồng
651 65Như Quỳnh (ca sĩ)
652 491Dịch tự động
653 1019Danh sách nhân vật trong Chạng vạng
654 373Võ Thị Sáu
655 11Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
656 130Westlife
657 64Hà Tĩnh
658 217Kaká
659 6David Beckham
660 108Kế toán
661 327Hoàng Trung Hải
662 81Bảng Anh
663 107Mặt Trời
664 25Thư điện tử
665 158CIF (Incoterm)
666 1248Chiến dịch Barbarossa
667 3499Giáo dục giới tính
668 38Tây du ký
669 240Thánh địa Mỹ Sơn
670 52Máy tính cá nhân
671 83Euro
672 128An Giang
673 14Tôn giáo tại Việt Nam
674 173Thư tín dụng
675 24Ấn Độ giáo
676 142Ben 10: Alien Force
677 40Hồ Quý Ly
678 123Chỉ số khối cơ thể
679 235Tiền
680 149Đại học Harvard
681 151John Cena
682 74Đài Á Châu Tự Do
683 364Trần Đại Nghĩa
684 434Nhiễm trùng đường tiết niệu
685 128Đinh Tiên Hoàng
686 91Nước
687 90Israel
688 81Quan họ
689 32Ngô Quyền
690 94Bình Định
691 182Công nghệ phần mềm
692 102Đỗ Mười
693 888Danh sách quốc kỳ
694 107Vũ trụ
695 16497Memphis (Ai Cập)
696 297Gốm Bát Tràng
697 13Quân đội Hoa Kỳ
698 10Dân chủ
699 234Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
700 333Trần Lệ Xuân
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量