2010年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 69Lịch sử Phật giáo
802 281Mặt Trăng
803 104Trần Lệ Xuân
804 30Thư điện tử
805 81Bến Tre
806 245Baba Vanga
807 631Stephen Hawking
808 29Phan Thiết
809 221Thuốc nổ
810 3Lịch sử thế giới
811 505Khủng hoảng tài chính Hoa Kỳ 2007–2009
812 173Vĩnh Phúc
813 158California
814 179Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn (phim 1937)
815 33Thái Nguyên
816 84Viagra
817 101Lỗ đen
818 246TOEIC
819 208Microsoft Windows
820 74LGBT ở Việt Nam
821 79Nhật ký trong tù
822 24Transistor
823 58Wayne Rooney
824 354Air Mekong
825 122SS501
826 154Tranh Đông Hồ
827 54Chiến dịch Linebacker II
828 22Trương Gia Bình
829 18Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
830 184Cầu Long Biên
831 93Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)
832 8Phạm Hùng
833 23Romeo và Juliet
834 229Phạm Xuân Ẩn
835 243Israel
836 457Nhà Đinh
837 66Phát triển kinh tế
838 193Công nghiệp hóa
839 92Sóc Trăng
840 2322NE1
841 266Chủ nghĩa xã hội
842 154Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
843 606Cinderella (phim 1950)
844 36Hòa Bình
845 132Miley Cyrus
846 175Skype
847 334Toán học tổ hợp
848 155Đài Tiếng nói Việt Nam
849 116Hà Nam
850 298Người Chăm
851 347Lý Nam Đế
852 128Abraham Lincoln
853 56Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
854 3Thượng Hải
855 659Lý Thái Tông
856 306Hà Giang
857 241MediaFire
858 269Hiệp định Genève, 1954
859 161Manga
860 13Bikini
861 139Vitamin
862 61Lê Quý Đôn
863 228Nem rán
864 877Nguyễn Văn Chi (sinh năm 1945)
865 389Địch Nhân Kiệt
866 18Cộng hòa Nam Phi
867 89Tử Cấm Thành
868 4David Beckham
869 104Giang mai
870 124Trống đồng Đông Sơn
871 398Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
872 20Iosif Vissarionovich Stalin
873 110Cầu Cần Thơ
874 427Nhà máy thủy điện Hòa Bình
875 151Olympic Toán học Quốc tế
876 130Hà Kiều Anh
877 124Ngân hàng
878 2Chùa Trấn Quốc
879 548Hoa hậu Thế giới
880 182Văn hóa Nhật Bản
881 457Lý Chiêu Hoàng
882 193Tránh thai
883 75Dân chủ
884 48Ngọc Lan (định hướng)
885 239Khổ giấy
886 561Nguyễn Thị Doan
887 117Thành Cổ Loa
888 31Cô bé bán diêm
889 121Dinh Độc Lập
890 10Công thức hóa học
891 58Sắt
892 102Tư Mã Ý
893 436Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
894 265Bạo hành gia đình
895 205Khủng hoảng tài chính châu Á 1997
896 214Vovinam
897 294Nguyễn Văn Trỗi
898 628Bắc Trung Bộ
899 10Long An
900 655Ma trận khả nghịch
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib