2010年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 238Luật pháp
602 35Ai Cập
603 70Du lịch Việt Nam
604 130Âm vật
605 118Đại tướng
606 78Phần mềm
607 94Sự kiện Tết Mậu Thân
608 139Liverpool F.C.
609 7Thụy Điển
610 172FC Barcelona
611 607Tết Trung thu
612 62Vịnh Xuân quyền
613 52Ngân hàng trung ương
614 12Điện trở và điện dẫn
615 85Máy bay trực thăng
616 133Ấn Độ giáo
617 60Đẳng thức lượng giác
618 84CIF (Incoterm)
619 172BBC
620 82PH
621 55Quảng Ninh
622 237Hoa Lư
623 13452Đại từ
624 650Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
625 1574Thạch Lam
626 170Lập trình hướng đối tượng
627 465Phạm Gia Khiêm
628 39Cà phê
629 165Tây du ký (phim truyền hình 1986)
630 67Ung thư
631 477Đảng Việt Tân
632 107Bản đồ
633 180Toán học
634 14Chiến tranh Vùng Vịnh
635 89Xe tăng
636 84Kiên Giang
637 130Diện tích
638 283Ô nhiễm nước
639 674Nợ chính phủ
640 663Ô nhiễm không khí
641 1013Lý Bạch
642 126Sân bay quốc tế Nội Bài
643 343Mê Kông
644 108Ung thư cổ tử cung
645 63Tây du ký
646 21Từ Hi Thái hậu
647 153Văn minh Maya
648 223Microsoft Word
649 8Cầu lông
650 27Hưng Yên
651 410Kim Jong-un
652 143Phan Văn Khải
653 22Phú Thọ
654 53Phú Yên
655 41Hoàng Phi Hồng
656 580Lúa
657 53Lã Bố
658 230Yến Vy
659 119Buôn Ma Thuột
660 65Nước
661 24Rồng
662 222Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
663 4012010
664 376Ung thư vú
665 4Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
666 165Mông Cổ
667 3854Tập Cận Bình
668 19Sao Kim
669 14652Đòn bẩy
670 94Danh sách nhân vật trong Naruto
671 20An Giang
672 440Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
673 11Đồng Tháp
674 29Thích-ca Mâu-ni
675 185Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
676 193Gốm Bát Tràng
677 238Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
678 1894Vịnh Cam Ranh
679 138Tháp Eiffel
680 90Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
681 161Phượng vĩ
682 161Nguyễn Thị Minh Khai
683 73Cuba
684 54Bình Thuận
685 492John Cena
686 108Vương Chiêu Quân
687 223Phục Hưng
688 119Trần Thủ Độ
689 736Hội họa dân gian Việt Nam
690 549Múa lân - sư - rồng
691 1633G
692 28Euro
693 162Bệnh lây truyền qua đường tình dục
694 12Máy bay
695 134Xuất tinh sớm
696 84Sàn giao dịch chứng khoán
697 877820 tháng 10
698 177Thuốc lá
699 61Trái phiếu
700 406Động vật
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量