2010年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 144Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
402 47Biển Đông
403 124Kinh Dịch
404 102Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
405 239Tháp Rùa
406 5Đắk Lắk
407 123Incoterm
408 466Tấm Cám
409 102ASCII
410 220Trường Đại học Thương mại
411 81Thành Long
412 43Lionel Messi
413 147Lady Gaga
414 92DNA
415 44Nguyễn Hồng Nhung
416 66Khối lượng riêng
417 134Cây cảnh
418 142Kinh tế thị trường
419 49Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
420 194Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
421 19Kitô giáo
422 269Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
423 6Bóng đá
424 29Danh sách quốc gia theo diện tích
425 27Nhà Đường
426 240Osama bin Laden
427 42Tiếng Trung Quốc
428 64Chiến tranh Lạnh
429 42Cơ thể người
430 121Cổ phiếu
431 61Hải Dương
432 68Nam Định
433 44Khánh Hòa
434 30Thái Bình
435 13Cửa hàng người lớn
436 183Chỉ số khối cơ thể
437 80Không quân nhân dân Việt Nam
438 61Hà Lan
439 695Mật mã Da Vinci
440 12Giáo dục Việt Nam
441 9Nguyễn Bỉnh Khiêm
442 286Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
443 156Phật giáo Việt Nam
444 358Thơ
445 46Nguyễn Văn Linh
446 350Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
447 62Địa đạo Củ Chi
448 138Phạm Duy
449 28Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
450 257Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
451 46Taylor Swift
452 789Lê Long Đĩnh
453 157Hà Tĩnh
454 305Đại Việt sử ký toàn thư
455 192Danh sách vũ khí sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam
456 80Hàm lượng giác
457 60
458 297Thần điêu hiệp lữ
459 136Hoa hậu Việt Nam
460 161Lê Đức Thọ
461 222Nguyên lý cung - cầu
462 87Bitexco Financial Tower
463 112Điểm G
464 158Nhóm máu
465 307Cách mạng Công nghiệp
466 322Ludwig van Beethoven
467 360Tượng Nữ thần Tự do
468 2389Lý Quang Diệu
469 221Tâm lý học
470 512Huỳnh Văn Nghệ
471 339Hồ Đức Việt
472 84Cù Huy Hà Vũ
473 51Đột biến sinh học
474 70Thương mại điện tử
475 2Protein
476 27Sa Pa
477 102Isaac Newton
478 29Triều Tiên
479 63Ngôn ngữ lập trình
480 414Hồ Cẩm Đào
481 130Lê Thánh Tông
482 90Mô hình OSI
483 297Đồng bằng sông Hồng
484 187Phân tích SWOT
485 72Ý
486 8Kiến trúc cổ Việt Nam
487 238Hoài Anh
488 178Lưu Diệc Phi
489 82Hệ nhị phân
490 6Bà Rịa – Vũng Tàu
491 86Nhiễm trùng đường tiết niệu
492 901Nguyễn Tuân
493 105Kế toán
494 86Sông Hồng
495 68Tam Quốc
496 103Bảo Thy
497 72Bình Định
498 232Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa X
499 4123Final Destination
500 70Thủy hử
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量