2010年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 22Kitô giáo
402 74Thương mại điện tử
403 98Đặng Tiểu Bình
404 16Bảo hiểm
405 1172Động đất
406 29Khánh Hòa
407 105Phạm Văn Đồng
408 113Võ Thiếu Lâm
409 177Mười hai con giáp
410 115Máy tính
411 38Địa đạo Củ Chi
412 95Bảng Anh
413 105Đạo Cao Đài
414 69Tăng Thanh Hà
415 63Sa Pa
416 49Kim cương
417 105Người
418 113Lý Nhã Kỳ
419 2585Ngày Nhà giáo
420 39
421 191FC Barcelona
422 212Lưu Hiểu Ba
423 63Dương quý phi
424 110Lễ ăn hỏi
425 428Hà Nam
426 77Napoléon Bonaparte
427 95Đài Á Châu Tự Do
428 37CPU
429 9Kinh tế thị trường
430 18Thành Long
431 509Lê Công Tuấn Anh
432 263Bệnh lây truyền qua đường tình dục
433 96Ninh Bình
434 58Chiến tranh Đông Dương
435 38Cờ vua
436 201Đoàn Nguyên Đức
437 41TCP/IP
438 16Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
439 115Mao Trạch Đông
440 47Ý
441 78Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Nhà nước Việt Nam
442 475Chu Văn An
443 71Nhà Hán
444 102Danh sách 100 phim hay nhất của Viện phim Mỹ
445 253Vladimir Ilyich Lenin
446 100Học viện Kỹ thuật Quân sự
447 130Thư tín dụng
448 3Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
449 54Tài khoản (kế toán)
450 12Chỉ số khối cơ thể
451 76Lê Đức Anh
452 130Chính trị Việt Nam
453 1Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
454 446Đại lễ 1000 năm Thăng Long – Hà Nội
455 104Ma
456 42Lady Gaga
457 29Phân tích SWOT
458 115Minh Thái Tổ
459 56Biển Đông
460 245Trận Trân Châu Cảng
461 23Mô hình OSI
462 54Incoterm
463 2648Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
464 24Kiến trúc cổ Việt Nam
465 32Hải Dương
466 8Hàm lượng giác
467 14Taylor Swift
468 61Đắk Lắk
469 23Bà Rịa – Vũng Tàu
470 38Cổ phiếu
471 55Nguyễn Hồng Nhung
472 74Viêm gan B
473 67Thuế
474 69Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
475 58Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
476 76Chelsea F.C.
477 73Nhà Tống
478 17Kế toán
479 289Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
480 276Nhà Hậu Lê
481 25Ngôn ngữ quốc gia
482 257Chế Lan Viên
483 257Hồ Xuân Hương
484 251Truyện cổ tích Việt Nam
485 49Thái Bình
486 238Gia Long
487 1010Từ điển
488 249Chùa Một Cột
489 40Tiếng Nhật
490 1264Biến đổi khí hậu
491 203Euro
492 20Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng
493 5Bảo Thy
494 41Cương cứng
495 55Hà Lan
496 104RAM
497 63Nam Định
498 9Thụy Sĩ
499 107Âm vật
500 73Nhà Đường
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib