2011年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 188Rối loạn cường dương
902 14967Tia phóng xạ
903 41Hồ Xuân Hương
904 347Quan Âm
905 150Từ Hán-Việt
906 16Công an Thành phố Hồ Chí Minh
907 98Cẩm Ly
908 151Phần mềm
909 302Lê Đức Anh
910 158Bikini
911 21AON Hanoi Landmark Tower
912 195Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
913 61Ả Rập Xê Út
914 4537Hạt nhân nguyên tử
915 510Bến Nhà Rồng
916 129Trà Vinh
917 124Viagra
918 50RAM
919 153Triều Tiên
920 233Âm hộ
921 1301Tống Khánh Linh
922 167Đường lên đỉnh Olympia
923 110Lê Công Tuấn Anh
924 142Cuốn theo chiều gió
925 1070Kiều Phong
926 721Cần Vương
927 400Hệ nhị phân
928 400Người Chăm
929 60Hạng Vũ
930 551Hiệp định Paris 1973
931 873Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
932 1205Thập tự chinh
933 121Máy bay chiến đấu
934 328Thanh minh
935 1358Hội nhập kinh tế
936 727George Washington
937 205Pascal (ngôn ngữ lập trình)
938 164Thiên Chúa giáo
939 465Doanh nghiệp
940 98Dương Văn Minh
941 347Yoona
942 217Lúa
943 146Mông Cổ
944 146Hổ
945 393Nhà máy thủy điện Hòa Bình
946 722Trường Đại học Thủy lợi
947 49Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
948 250Tây du ký (phim truyền hình 1986)
949 507Cán cân thương mại
950 673Sukhoi Su-30
951 453New Zealand
952 1025Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
953 295
954 275Giải Oscar
955 128Đại tướng
956 255Nguyễn Tuân
957 231Sân bay quốc tế Nội Bài
958 376Hòa Thân
959 1402Cách mạng Pháp
960 665Duyên hải Nam Trung Bộ
961 199Wayne Rooney
962 593Hyun Bin
963 134Lào Cai
964 129Manga
965 451Lao
966 544Chim
967 268Chứng khoán
968 336Chó
969 12Quy Nhơn
970 310Xuân Mai (ca sĩ)
971 86Ấn Độ giáo
972 1544Trường Đại học Vinh
973 642Chiến dịch Mùa Xuân 1975
974 137Romeo và Juliet
975 71Thành Vatican
976 87Hà Kiều Anh
977 237Lê Quý Đôn
978 256Đỗ Mười
979 856Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
980 118Vĩnh Long
981 34Các ngày lễ ở Việt Nam
982 68Cây cảnh
983 165Sắt
984 1058Hàng hóa
985 212Telex
986 324Cá voi xanh
987 84Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
988 585Thanh toán quốc tế
989 848Kim Đồng
990 469Vấn đề lãnh thổ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
991 103Ung thư vú
992 303Hẹp bao quy đầu
993 621Văn hóa Trung Quốc
994 392Công nghệ phần mềm
995 500Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
996 165Duy Khánh
997 437Chính trị
998 488Laser
999 228Mr. Bean
1000 135G-Dragon
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量