2011年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 195Nhạc hải ngoại
902 167Kháng Cách
903 30Vụ đắm tàu RMS Titanic
904 131Công thức hóa học
905 386Rain (nghệ sĩ)
906 1438Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963
907 91Tôn giáo tại Việt Nam
908 861Backstreet Boys
909 281Cộng hòa Nam Phi
910 143Mật mã Da Vinci
911 346Thất nghiệp
912 116Thổ Nhĩ Kỳ
913 19Hệ nhị phân
914 19Người Chăm
915 329Chiến tranh Vùng Vịnh
916 764Luật Hồng Đức
917 635Chó ngao Tây Tạng
918 5067Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
919 8Công an Thành phố Hồ Chí Minh
920 23Thiên Chúa giáo
921 12Quan Âm
922 125Danh sách nhân vật trong Anh hùng xạ điêu
923 281Iosif Vissarionovich Stalin
924 30Cán cân thương mại
925 224Quốc lộ 1
926 531Nhân quyền tại Việt Nam
927 513Lý Tự Trọng
928 13George Washington
929 27New Zealand
930 161Luân Đôn
931 2772Biến cố Phật giáo 1963
932 783Phạm Ngọc Thảo
933 147Tây Ninh
934 279Nấm
935 266Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
936 668Trận Bạch Đằng (938)
937 1206Elizabeth I của Anh
938 216Đại học Harvard
939 12Đường lên đỉnh Olympia
940 50Telex
941 39Hoàng Trung Hải
942 44Các ngày lễ ở Việt Nam
943 599Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
944 966Thái Bình Công chúa
945 574Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
946 103Lại Văn Sâm
947 1117Alex Ferguson
948 299Nem rán
949 20Manga
950 274Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc
951 402Android (hệ điều hành)
952 595Trường Đại học Công đoàn
953 184Bản án chế độ thực dân Pháp
954 196Hoa anh đào
955 64Nam quốc sơn hà
956 162Mác bê tông
957 366Phạm Nhật Vượng
958 128Hồng lâu mộng
959 556Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
960 104Xuất tinh sớm
961 132Israel
962 252Truyện cổ tích
963 47AON Hanoi Landmark Tower
964 135Hệ thần kinh
965 224Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
966 137Đại Lý (nước)
967 434Westlife
968 56Chế Linh
969 20Hổ
970 165TOEIC
971 52Na Uy
972 537Dự án khai thác bô xít ở Tây Nguyên
973 57Côn Đảo
974 2Chứng khoán
975 4Romeo và Juliet
976 273Lễ ăn hỏi
977 408Danh sách nhân vật trong Thần điêu hiệp lữ
978 2043G
979 165Hải Dương (thành phố)
980 141Ô tô
981 77Karl Marx
982 147Bạc Liêu
983 140Cinderella (phim 1950)
984 5501Nguyễn Thu Hà
985 55Tiếng Pháp
986 88Chỉ số khối cơ thể
987 11Văn hóa Trung Quốc
988 100Hỗ trợ Phát triển Chính thức
989 2292Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam
990 271Vụ án Lệ Chi viên
991 101Tránh thai
992 5743Antonov An-225 Mriya
993 81Thuế giá trị gia tăng
994 409Hoàng Thùy Linh
995 240Xuân Thu
996 15Hà Kiều Anh
997 213Lê Đức Thọ
998 217Toán học
999 76Động cơ điện một chiều
1000 54Yoona
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib