2011年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 228Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
802 54Điểm G
803 97Hóa học
804 86Bóng rổ
805 118RAM
806 80Đường Thái Tông
807 123Kiều Phong
808 49Màn hình máy tính
809 3Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
810 200Thư điện tử
811 548The Undertaker
812 988Sách đỏ Việt Nam
813 166Nguyễn Hồng Nhung
814 92Rối loạn cường dương
815 242Bắc Trung Bộ
816 1164Bệnh tay, chân, miệng
817 59Vĩnh Phúc
818 75Luật pháp
819 28Điện trở và điện dẫn
820 172Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
821 104Boeing B-52 Stratofortress
822 28Lỗ đen
823 113Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
824 152Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
825 286Đại Kim tự tháp Giza
826 95Trà Vinh
827 1Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
828 42Phật giáo Hòa Hảo
829 3681Bưởi Năm Roi
830 474Đan Mạch
831 36CPU
832 1316Bob Dylan
833 35Wikimapia
834 118Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
835 139Quy Nhơn
836 23Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
837 92Quân đội Hoa Kỳ
838 639Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
839 70Sông Hồng
840 27Động vật
841 222Inter Milan
842 83Âm hộ
843 46RMS Titanic
844 2Sinh học
845 217Trần Thiện Thanh
846 67Thủy Tiên (ca sĩ)
847 75Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
848 550WikiLeaks
849 328Nợ chính phủ
850 74Tranh Đông Hồ
851 383Vinh
852 399Trầm cảm
853 87Hội nhập kinh tế
854 115Châu Đại Dương
855 590Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
856 214Trương Phi
857 226Lê Thánh Tông
858 60Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
859 136Vấn đề lãnh thổ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
860 805Giờ Trái Đất
861 251Đường Trường Sơn
862 299Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
863 468Kỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (Việt Nam)
864 28Hy Lạp
865 97Sân bay quốc tế Nội Bài
866 156Dương Cưu (chiêm tinh)
867 199Hệ điều hành
868 122Rồng
869 102Ngô Quyền
870 399Ngày của Mẹ
871 5Môi trường doanh nghiệp
872 293Abraham Lincoln
873 56Cuốn theo chiều gió
874 23Tôn Ngộ Không
875 176Triệu Vy
876 89Kim cương
877 5Lưu Đức Hoa
878 119Hẹp bao quy đầu
879 71Vinamilk
880 48Lê Công Tuấn Anh
881 141Thực vật
882 227Hệ thống giao thông Việt Nam
883 132Hiệp định Genève 1954
884 24Khí hậu Việt Nam
885 23Hồ Xuân Hương
886 103Hàng hóa
887 119G-Dragon
888 13InuYasha
889 94Đỗ Mười
890 337Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
891 71Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
892 168Điện toán đám mây
893 166Ngôn ngữ lập trình
894 82Ấn Độ giáo
895 296Trận Thành cổ Quảng Trị
896 75Miền Bắc (Việt Nam)
897 146Kênh đào Suez
898 9Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
899 144Chùa Thiên Mụ
900 196Nhạc hải ngoại
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量