2011年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 62Súng
502 59Bắc Ninh
503 77Sa Pa
504 117Cầu lông
505 61Súng trường tự động Kalashnikov
506 45Vịnh Xuân quyền
507 222Xuân Mai (ca sĩ)
508 120Giáo dục Việt Nam
509 193Bao Công
510 311Bắc Trung Bộ
511 182TCP/IP
512 56Chính trị Việt Nam
513 52Trần Đại Quang
514 174Máy bay trực thăng
515 71Ngân hàng trung ương
516 11Mại dâm
517 1554Yến Thanh
518 124Danh sách quốc gia theo dân số
519 80Thành phố (Việt Nam)
520 79Tâm lý học
521 9Ai Cập cổ đại
522 187AC Milan
523 238Tây du ký
524 727Nhà Tần
525 174Đông Nam Bộ
526 132Khủng long
527 43Phở
528 242Cách mạng Công nghiệp
529 120Nguyên lý cung - cầu
530 24Xe tăng
531 73ASCII
532 234Danh sách nhân vật trong Doraemon
533 26Malaysia
534 9039Vụ tập kích Sơn Tây
535 17Thư tín dụng
536 474Mã Siêu
537 12Tín dụng
538 30Nhà nước Việt Nam
539 36Brasil
540 326Vấn đề lãnh thổ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
541 154Eminem
542 212Nhà Minh
543 89Tom và Jerry
544 78Hệ thống xã hội chủ nghĩa
545 181Khổ giấy
546 32Trường Chinh
547 184Mô hình OSI
548 41Thành phố New York
549 19Cà phê
550 88Hình tròn
551 318Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
552 147Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
553 259Xuân Diệu
554 32Thụy Sĩ
555 178Phú Yên
556 253Hóa học
557 135Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn (phim 1937)
558 485Hải chiến Hoàng Sa 1974
559 1Càn Long
560 252Văn minh Maya
561 389Thái Bình Công chúa
562 83Lý Thường Kiệt
563 427Nguyễn Thu Hà
564 25Bình Thuận
565 103Gia Lai
566 364Cán cân thương mại
567 2727Achilles
568 229Nguyễn Bá Thanh
569 84Máy phát điện
570 115Minh Mạng
571 96Leonardo da Vinci
572 5Thư pháp
573 81Tình dục an toàn
574 81Đức Quốc Xã
575 425Hoàng Thùy Linh
576 24Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
577 168Truyện cổ tích Việt Nam
578 18Giáo hội Công giáo
579 15Hà Lan
580 74Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
581 77Trường Trung học phổ thông chuyên Khoa học Tự nhiên
582 125Võ Thiếu Lâm
583 151Võ thuật
584 34Đoàn Nguyên Đức
585 1469Pakistan
586 84Lê Hồng Anh
587 141Quảng Trị
588 131Chiến tranh Lạnh
589 18Lâm Đồng
590 377Israel
591 30Phân tích SWOT
592 1904Lỗ Trí Thâm
593 291Lưu Đức Hoa
594 570Tam quốc chí
595 679Selena Gomez
596 17Đặng Tiểu Bình
597 131Nguyễn Chí Thanh
598 408Yoona
599 64Phạm Duy
600 188Taylor Swift
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量