2011年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 251Lê Long Đĩnh
902 129Lễ ăn hỏi
903 229Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI
904 1540Hades
905 133Harry Potter (nhân vật)
906 63Đại học Harvard
907 187Hệ điều hành
908 374Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
909 147Taekwondo
910 7Phim hoạt hình
911 13832Lương Quang Liệt
912 204Vladimir Ilyich Lenin
913 110Nông thôn Việt Nam
914 114Màn hình máy tính
915 89Cao Bằng
916 130Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
917 322Phân tích SWOT
918 151Dinh Độc Lập
919 400Ngô Quyền
920 31Hệ đo lường quốc tế
921 26Tình dục tập thể
922 22Thánh địa Mỹ Sơn
923 252Xã hội
924 818Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
925 211Dầu mỏ
926 146Kinh tế
927 2787Hải quân Việt Nam Cộng hòa
928 370Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
929 231TOEFL
930 86Hình chữ nhật
931 144Âm hộ
932 154Phạm Xuân Ẩn
933 201Chiếc thuyền ngoài xa
934 69Thánh vật ở sông Tô Lịch
935 126Sàn giao dịch chứng khoán
936 142Hoàng Văn Thái
937 35Hoàn Châu cách cách
938 248Avril Lavigne
939 96Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
940 24Nem rán
941 776Lực lượng Vũ trang Liên bang Nga
942 194Xuân Thu
943 688Đại Cách mạng Văn hóa vô sản
944 925Athena (thần thoại)
945 171Nam Định (thành phố)
946 18Hoàng thành Thăng Long
947 397Thành phố New York
948 276Hiệu ứng nhà kính
949 232Thuế
950 56Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XII theo tỉnh thành
951 180Euro
952 150Tôn giáo tại Việt Nam
953 1Chú đại bi
954 69Tưởng Giới Thạch
955 167Chiến Quốc
956 208Keylogger
957 1543Sukhoi Su-35
958 43Rồng
959 17Động cơ điện xoay chiều
960 26Hà Giang
961 437AC Milan
962 32Vật chất (triết học)
963 213Bánh flan
964 136Google Earth
965 1206Minh Thành Tổ
966 67Thừa Thiên Huế
967 235Rain (nghệ sĩ)
968 194Bùi Tín
969 1552Trường Trung học phổ thông chuyên Ngoại ngữ
970 412Điện ảnh Việt Nam
971 128Số nguyên tố
972 26Từ điển
973 2366Tàu ngầm
974 115Bóng rổ
975 306Khỏa thân
976 51Chiến tranh Xô–Đức
977 26Hệ thống phân giải tên miền
978 73Randy Orton
979 133Cổ Thiên Lạc
980 36Anime
981 163
982 26New Zealand
983 107Trà Vinh
984 439Quảng Đông
985 275Tôn Tẫn
986 3510Đồng Sĩ Nguyên
987 462TCP
988 773Supa Strikas
989 550Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
990 282Tru Tiên
991 432Hóa học
992 151Cuốn theo chiều gió
993 55Telex
994 35Đông trùng hạ thảo
995 555Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam)
996 917Ăn thịt đồng loại
997 136Ngôn ngữ lập trình
998 526Tia sét
999 158Lê Trọng Tấn
1000 4610Đảo Song Tử Tây
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量