2011年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 89G-Dragon
902 151Kim Jae-joong
903 1884Nguyễn Huệ Chi
904 527Học viện Y – Dược học cổ truyền Việt Nam
905 1355Mario Maurer
906 17AC Milan
907 315Từ Hi Thái hậu
908 126Phương Thanh
909 967Thị trường tài chính
910 388Zeus
911 56Phạm Hùng
912 29Từ Hán-Việt
913 320Phạm Băng Băng
914 108Khu phố cổ Hà Nội
915 270Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
916 219Đại học Harvard
917 40Ma trận (toán học)
918 563Đường chín đoạn
919 44Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
920 1606Cao Đức Phát
921 7464Phạm vi công cộng
922 374Hệ điều hành
923 272Đường Thái Tông
924 616David de Gea
925 652Địch Nhân Kiệt
926 160CPU
927 67Mác bê tông
928 247Karate
929 475Apple (công ty)
930 172
931 7899
932 113Hệ đo lường quốc tế
933 132Kim Tae-yeon
934 36Danh sách đại sứ quán tại Hà Nội
935 129Yến Vy
936 193Chiến tranh Vùng Vịnh
937 461Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2011
938 202Nàng tiên cá
939 133Giáo hội Công giáo
940 93Thư tín dụng
941 655Tôn Quyền
942 102Ma túy
943 733Số thực
944 27Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
945 163An Dương Vương
946 563Giải vô địch bóng đá thế giới
947 299Trường Đại học Vinh
948 772Trường Đại học Thăng Long
949 572Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
950 217Học viện Cảnh sát nhân dân
951 167Côn Đảo
952 183Tuổi Trẻ (báo)
953 569Nguyễn Thị Doan
954 1508Chất độc da cam
955 91Cắt bao quy đầu
956 3094Bút bi
957 94Vĩnh Phúc
958 79Hình chữ nhật
959 58IELTS
960 569Hồng Nhung
961 362Hồ Ca
962 1163Mùa thu
963 507Nguyễn Thị Minh Khai
964 140Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
965 884Nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn
966 94Phố cổ Hội An
967 70Vladimir Ilyich Lenin
968 183Từ điển
969 1789Hồ Nghĩa Dũng
970 80Thành phố New York
971 237Chữ Nôm
972 365Tân Cương
973 792Phát triển bền vững
974 447Nguyên tố hóa học
975 486Khu du lịch Văn hóa Suối Tiên
976 35ASCII
977 168Hải Dương (thành phố)
978 725Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
979 118Viêm xoang
980 43Phật
981 137Lâm Xung
982 6Lịch sử Phật giáo
983 324Thảm sát Mỹ Lai
984 257Phạm Xuân Ẩn
985 120Lào Cai
986 124Bằng Kiều
987 300Diện tích
988 137Song Ngư (chòm sao)
989 9Dân chủ
990 689Vật chất (triết học)
991 92RAM
992 122Tình yêu
993 152Dương Cưu (chiêm tinh)
994 115Skype
995 151Lô hội
996 4508Vụ án Cù Huy Hà Vũ
997 78Wi-Fi
998 337Trương Vệ Kiện
999 798Tú Xương
1000 2130Thiên hoàng Minh Trị
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量