2011年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 516Thế vận hội
202 9Tình dục hậu môn
203 14Ma túy
204 65Huế
205 11Bách khoa toàn thư
206 16Hàn Mặc Tử
207 19Tình dục học
208 32Lionel Messi
209 206Halloween
210 38Tây Nguyên
211 117Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
212 77Ung Chính
213 14Nguyễn Cao Kỳ
214 46Công an nhân dân Việt Nam
215 37Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
216 33Khổng Tử
217 132Các dân tộc tại Việt Nam
218 50Úc
219 57Công ty cổ phần
220 73Tấm Cám
221 115Tai nạn giao thông
222 6Ngân hàng thương mại
223 35Tôn giáo
224 74Yahoo! Mail
225 97Di truyền học
226 5Âm đạo
227 101Xe buýt Hà Nội
228 33Châu Á
229 73Virus (máy tính)
230 9Thái Bình
231 168Đoàn Nguyên Đức
232 85Hồ Hoàn Kiếm
233 159Tần Thủy Hoàng
234 90Michael Jackson
235 49Quyền LGBT ở Việt Nam
236 33Võ Tắc Thiên
237 42Đài Loan
238 48Wikipedia
239 79Châu Âu
240 47Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
241 38Real Madrid CF
242 63Hội họa dân gian Việt Nam
243 1Quân lực Việt Nam Cộng hòa
244 37Vietnam Airlines
245 2Lễ ăn hỏi
246 27Liên Xô
247 375Cách mạng Tháng Mười
248 60Sự kiện Thiên An Môn
249 425Trận Trân Châu Cảng
250 63Trịnh Công Sơn
251 13Ngô Đình Diệm
252 45Quan Vũ
253 401Tiếu ngạo giang hồ
254 29Chiến dịch Điện Biên Phủ
255 30Máy bay
256 143Vietnam's Next Top Model
257 204Bảo Đại
258 50Ổ đĩa cứng
259 110Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
260 106Châu Phi
261 77Tom và Jerry
262 1011Iran
263 36Yu-Gi-Oh!
264 5Đô la Mỹ
265 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
266 47Ma trận (toán học)
267 28Hồ Ngọc Hà
268 12FC Barcelona
269 25Du lịch Việt Nam
270 4Tiền tệ
271 36Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2000
272 55Hentai
273 79Hồi giáo
274 4Ngôn ngữ lập trình
275 1026The Twilight Saga: Hừng đông – Phần 1
276 3179Lễ Tạ ơn
277 39Nhà Thanh
278 23Bình Dương
279 157Lễ cưới người Việt
280 50Ngũ hành
281 116Philippines
282 32Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
283 73Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
284 40Nghệ An
285 38Bà Rịa – Vũng Tàu
286 766Brunei
287 73Thị trường chứng khoán
288 58Giáo dục Việt Nam
289 13Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
290 167Bill Gates
291 29Ung thư
292 4Internet
293 50GPS
294 174Malaysia
295 44Trung Bộ
296 5Chính sách tiền tệ
297 96Canada
298 10Quảng Nam
299 51Khánh Hòa
300 129Vũng Tàu
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量