2011年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 310AON Hanoi Landmark Tower
302 9Tài chính
303 110Chân Tử Đan
304 33Tiền tệ
305 118Sóng (thơ Xuân Quỳnh)
306 3Hiếp dâm
307 45Tế bào
308 2Súng
309 6Việt Bắc (bài thơ)
310 35Ngôn ngữ lập trình
311 81Chu kỳ kinh nguyệt
312 513Thủy Tiên (ca sĩ)
313 94Kitô giáo
314 1488Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
315 141Thư pháp
316 8023Vương Phi
317 166Đan Trường
318 59Mạng máy tính
319 204Gia đình là số một
320 97Ngân hàng thương mại
321 36Nghệ An
322 26Trung Bộ
323 401Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
324 392Mặt Trăng
325 14Truyện cổ tích Việt Nam
326 14Côn trùng
327 2Bảo hiểm
328 47Chùa Bái Đính
329 121Tính dục ở loài người
330 108Xuân Mai (ca sĩ)
331 463Bộ đội Biên phòng Việt Nam
332 72Hàm lượng giác
333 144Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
334 76Nguyễn Hồng Nhung
335 6071Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
336 17Bao Công
337 1HIV/AIDS
338 748Mai vàng
339 48Ma cà rồng
340 50Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
341 1580Nhân quyền tại Việt Nam
342 54Thị trường chứng khoán
343 8Khối lượng riêng
344 10Nguyễn Ngọc Ngạn
345 46Quảng Nam
346 51Malaysia
347 117Virus (máy tính)
348 34Phương trình bậc hai
349 69Bao cao su
350 143Hàn Mặc Tử
351 22Thương mại quốc tế
352 100Ngô Đình Diệm
353 2Cổ phiếu
354 57Kinh Dịch
355 55Khánh Hòa
356 99Vietnam's Next Top Model
357 190Càn Long
358 97Châu Phi
359 115Vàng
360 63Chính sách tiền tệ
361 87Nguyễn Du
362 4Pascal (ngôn ngữ lập trình)
363 74Giáo dục Việt Nam
364 29Nông thôn Việt Nam
365 88Bitexco Financial Tower
366 144Tai nạn giao thông
367 49Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
368 18Nguyễn Bỉnh Khiêm
369 32Anh
370 20Phố cổ Hội An
371 225Bệnh tay, chân, miệng
372 133Wikipedia
373 82Bill Gates
374 88Quách Ngọc Ngoan
375 44Múi giờ
376 255Nhà Tống
377 286Indonesia
378 51Ai Cập cổ đại
379 77Mặt Trời
380 75Súng trường tự động Kalashnikov
381 64Đổi mới
382 113Rồng
383 57Nhiễm trùng đường tiết niệu
384 4Đắk Lắk
385 32Công thức máu
386 308Phùng Quang Thanh
387 66Quốc hội Việt Nam
388 52Tăng trưởng kinh tế
389 661Anh hùng xạ điêu
390 4063Jingle Bells
391 1339Trần Hiếu Ngân
392 44Tổ chức Thương mại Thế giới
393 135Bảo Đại
394 551Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Việt Nam)
395 38Tàu sân bay
396 3Ninh Bình
397 35Nhóm máu
398 162Hệ tuần hoàn
399 101Công an Thành phố Hồ Chí Minh
400 22Thể tích
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量