2012年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 9Cờ vua
202 288Israel
203 157Phở
204 153Auld Lang Syne
205 675Nhật ký trong tù
206 33Bóng đá
207 8Singapore
208 81Vua Việt Nam
209 14Hệ Mặt Trời
210 84Trương Tấn Sang
211 67Arsenal F.C.
212 843Danh sách trường cao đẳng tại Thành phố Hồ Chí Minh
213 684Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
214 119Trung tâm Thúy Nga
215 438Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
216 176Ỷ Thiên Đồ Long ký
217 21Vạn Lý Trường Thành
218 5Thái Bình
219 1183Đền Trần (Nam Định)
220 109Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
221 97Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
222 2218Chiếc thuyền ngoài xa
223 27Trịnh Công Sơn
224 286Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
225 39Úc
226 108Nghệ An
227 7Thái Lan
228 96AV joyū
229 48Võ Tắc Thiên
230 65Không quân nhân dân Việt Nam
231 22Mã bưu chính Việt Nam
232 160Kinh tế học
233 134Naruto
234 82Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
235 104Châu Âu
236 1382Tết Nguyên tiêu
237 692Kinh nguyệt
238 78Bảng tuần hoàn
239 43Lê Công Vinh
240 118Rafael Nadal
241 188Lễ cưới người Việt
242 88Quảng Nam
243 26Vũ khí hạt nhân
244 249Trường Đại học Thương mại
245 2811Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
246 23Ấn Độ
247 74Ninh Bình
248 272Chủ nghĩa tư bản
249 94Danh sách nhân vật trong Dragon Ball
250 14Đông Nam Á
251 89Vũng Tàu
252 150Phim khiêu dâm
253 397Thị trường chứng khoán
254 8Tào Tháo
255 49Thủy đậu
256 2237Vụ cưỡng chế đất tại Tiên Lãng
257 1Sự kiện Thiên An Môn
258 17Nhiễm trùng đường tiết niệu
259 61Tây Nguyên
260 43Albert Einstein
261 175Châu Phi
262 147Phú Quốc
263 109UEFA Champions League
264 71Real Madrid CF
265 279Lễ ăn hỏi
266 120Canada
267 89Quân lực Việt Nam Cộng hòa
268 109Chelsea F.C.
269 315Tài chính
270 163Khánh Hòa
271 28Công an nhân dân Việt Nam
272 112Thần thoại Hy Lạp
273 142Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
274 115Hưng Yên
275 126Xuân Mai (ca sĩ)
276 11216 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
277 234Ngôn ngữ quốc gia
278 88Bà Rịa – Vũng Tàu
279 91Lê Thái Tổ
280 143Chân Tử Đan
281 37Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
282 66Đoàn Nguyên Đức
283 151Học viện Kỹ thuật Quân sự
284 45Bách khoa toàn thư
285 347Lễ hội chùa Hương
286 107Bao cao su
287 53Hồng Kông
288 290Nhà Tây Sơn
289 193Nguyễn Bỉnh Khiêm
290 130Lê Đức Anh
291 423Cổ phiếu
292 48Hoàng Sa
293 602Hội Lim
294 500Ngân hàng thương mại
295 133Máy tính
296 145Ngô Bảo Châu
297 997Chim
298 44GPS
299 27Gia Long
300 475Yến Thanh
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量