2012年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 762Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
602 200Biển Đông
603 457Học viện Nông nghiệp Việt Nam
604 136Tai nạn giao thông
605 10Kim cương
606 1737Chim cánh cụt
607 153Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
608 155Nguyễn Thanh Nghị
609 323TCP/IP
610 106Nguyễn Chí Thanh
611 543Mona Lisa
612 225Lưu Đức Hoa
613 207Nem rán
614 415Phân tích SWOT
615 92Giáo dục Việt Nam
616 690Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
617 91Gia Lai
618 454Phạm Nhật Vượng
619 35Người Mường
620 54Hà Nam
621 44Nhà Đường
622 64Sóc Trăng
623 196Chiến tranh Vùng Vịnh
624 150Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
625 368Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
626 159Long An
627 583Tăng trưởng kinh tế
628 342Lúa
629 59Hà Lan
630 58Nguyễn Sinh Hùng
631 748Di sản thế giới
632 370Ma cà rồng
633 50Tình yêu
634 481Loạn luân
635 510Mô hình OSI
636 240Như Quỳnh (ca sĩ)
637 689Thuế
638 3048Ngô Sĩ Liên
639 895Mononoke Hime
640 432Titanic (phim 1997)
641 106Minh Thái Tổ
642 3043Virus cúm A/H5N1
643 320Tình dục không xâm nhập
644 175Quảng Ngãi
645 161Tháp Eiffel
646 14Lịch sử quân sự Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai
647 1376Hỗ Tam Nương
648 227Pascal (ngôn ngữ lập trình)
649 135Hướng dương
650 133Chăm Pa
651 31Tai biến mạch máu não
652 706Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
653 698Công Tôn Thắng
654 281Giê-su
655 16Brasil
656 72Hổ
657 1014Trần Chân (võ sĩ)
658 51Các dân tộc tại Việt Nam
659 396Âm đạo
660 409Yoona
661 958Tục Thủy hử
662 959Chỉ số thông minh
663 548Nguyên lý cung - cầu
664 168Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
665 265Lập trình hướng đối tượng
666 730Trái phiếu
667 140Xe tăng
668 114Điêu Thuyền
669 135Thành Lộc
670 633Trường Đại học FPT
671 72Thành phố (Việt Nam)
672 139Hoa anh đào
673 266Khối lượng riêng
674 71Tây Ban Nha
675 248Pháp Luân Công
676 411Dầu mỏ
677 687Dừa
678 650Nấm
679 99Chữ Nôm
6800Tây Ninh
681 146Đặng Tiểu Bình
682 167Di truyền học
683 82Bến Tre
684 205Bảy kỳ quan thế giới mới
685 1035Cạnh tranh (kinh doanh)
686 140Taylor Swift
687 350Mao Trạch Đông
688 4715Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
689 417Yu-Gi-Oh!
690 181Ngô Thanh Vân
691 33Mặt Trăng
692 23Nông Quốc Tuấn
693 51Chứng minh nhân dân
694 211Hệ thần kinh
695 1093Nhà Mạc
696 720Lý Quỳ
697 215Danh sách bài hát về Hồ Chí Minh
698 174Leonardo da Vinci
699 86Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
700 31Ngôn ngữ lập trình
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib