2012年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 48Nợ chính phủ
702 487Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
703 5Tổng thống Hoa Kỳ
704 496Tế bào
705 131Chiến dịch Hồ Chí Minh
706 203Quách Ngọc Ngoan
707 667Môi trường
708 241Mã Siêu
709 48Thụy Sĩ
710 175Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
711 34Dubai
712 232Chính sách tiền tệ
713 216Google Maps
714 297Mại dâm
715 967Bà Nà
716 145Thuốc lá
717 76Giáo hội Công giáo
718 122BBC
719 452Roger Federer
720 3414 điều răn của Phật
721 234Nhà nước
722 39Tiền Giang
723 414Hiếp dâm
724 197Chỉ số khối cơ thể
725 21Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam
726 325Tổ chức Thương mại Thế giới
727 896Kỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (Việt Nam)
728 253Ngôn ngữ của các loài hoa
729 311Thảm sát Nam Kinh
730 15Phật
731 286Manchester City F.C.
732 406Thảm sát Mỹ Lai
733 37Lê Đại Hành
734 186Barack Obama
735 302ASCII
736 155Số La Mã
737 488Thơ
738 82Tấm Cám
739 270Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
740 271Thanh long (thực vật)
741 183Kinh tế học vĩ mô
742 208Phân cấp hành chính Việt Nam
743 13Nguyễn Thiện Nhân
744 50Phan Thiết
745 487Phan Văn Khải
746 211Trà Vinh
747 388Toàn cầu hóa
748 952Doanh nghiệp
749 51Bình Phước
750 203391857
751 90Ung thư vú
752 949Quản trị nhân sự
753 151Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
754 79Khổ giấy
755 565Học viện Quân y (Việt Nam)
756 821Vladimir Vladimirovich Putin
757 1532Rừng xà nu
758 1119Đền Ông Hoàng Mười (định hướng)
759 184Dương Chí
760 689TOEIC
761 293Cao Bằng
762 653Trần Nhân Tông
763 405Địa lý châu Á
764 12Ung thư cổ tử cung
765 89Nam Định (thành phố)
766 2205Trịnh–Nguyễn phân tranh
767 195Quảng Trị
768 497Hội An
769 669Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
770 170Chó
771 284Võ thuật
772 59Séc
773 512Pokémon
774 302Tên gọi Việt Nam
775 160Nhà Tiền Lê
776 298Từ Hi Thái hậu
777 80Người Việt
778 138Hòa Bình
779 199Harry Potter và Bảo bối Tử thần
780 403Liễu Hạnh Công chúa
781 132Thánh Gióng
782 472Triều Tiên
783 82Mông Cổ
784 1674Tập Cận Bình
785 449Kinh tế Việt Nam Cộng hòa
786 343Khủng long
787 1Đế quốc Nhật Bản
788 176Tôn Ngộ Không
789 928Chùa Hương Tích
790 346Google Dịch
791 255Tứ bất tử
792 90Nguyễn Đức Kiên
793 33Hệ điều hành
794 632CIF (Incoterm)
795 463Đàm Vĩnh Hưng
796 855Giải Oscar
797 150Sư tử
798 608Vi khuẩn
799 400Son Goku
800 21Euro

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib