2012年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 48Biên Hòa
802 479Tương tác hấp dẫn
803 22Đông Nam Bộ
804 241Choi Min-ho (ca sĩ)
805 238Vi khuẩn
806 327Tư thế quan hệ tình dục thông thường
807 620Dân chủ
808 172Hòa Bình
809 52Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
810 543Phá thai
811 201Vinh
812 46CIF (Incoterm)
813 260Vovinam
814 305Lưu Bị
815 12174Sông Kỳ Cùng
816 277Phục Hưng
817 56Loạn 12 sứ quân
818 696Phosphor
819 277Phật giáo Việt Nam
820 74Nhà Tây Sơn
821 688Minh Trị Duy tân
822 381Vườn treo Babylon
823 438Cổ Long
824 66Phú Yên
825 68Võ Thị Sáu
826 172Minh Mạng
827 190Mona Lisa
828 560Hội chứng ống cổ tay
829 86Quảng Ngãi
830 186Công nghệ
831 641Vincent van Gogh
832 365CPU
833 407Đông trùng hạ thảo
834 291Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
835 309Đại học Harvard
836 29Công nghệ thông tin
837 107Paracetamol
838 14Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
839 237Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
840 436Dương gia tướng
841 776Mario Balotelli
842 737Quyền lực phân lập
843 291RAM
844 173Boeing B-52 Stratofortress
845 225Châu Mỹ
846 107Lương Bích Hữu
847 107Dinh Độc Lập
848 7Côn Đảo
849 102Euro
850 277Hệ tọa độ địa lý
851 221Transistor
852 8Vụ án Lệ Chi viên
853 376Động đất
854 116Du lịch Việt Nam
855 760Chó ngao Tây Tạng
856 74Nông Quốc Tuấn
857 19Lê Quý Đôn
858 131Song Tử (chòm sao)
859 145Thành phố New York
860 70Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
861 1017Định thức
862 422Nguyễn Chí Thanh
863 52Quảng Bình
864 109Thiên Chúa giáo
865 141Triệu Vy
866 314Gia đình
867 8Viêm xoang
868 31Cây cứt lợn
869 209Dầu mỏ
870 92Hy Lạp
871 176Kudō Shinichi
872 645Nguyễn Đức Kiên
873 30Xe tăng
874 1319Sông Nin
875 493Đông Bắc Bộ
876 5México
877 18Đồng (đơn vị tiền tệ)
878 845Thất nghiệp
879 721Việt Bắc (bài thơ)
880 271Séc
881 71Trận Xích Bích
882 3073Chiếc lá cuối cùng
883 227Chữ Nôm
884 26277Thọ Xương (định hướng)
885 207Nguyễn Xuân Phúc
886 305Tham nhũng tại Việt Nam
887 248Roger Federer
888 97Đồng Tháp
889 6509Yêu sách của nhân dân An Nam
890 1217Mạch chỉnh lưu
891 793Con đường tơ lụa
892 408Khmer Đỏ
893 254Cách mạng 1989
894 61Văn học Việt Nam
895 113Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
896 15Đấu trường La Mã
897 48Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
898 246Thương mại quốc tế
8990Phật
900 84Cắt bao quy đầu
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量