2012年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 342Đặng Tiểu Bình
202 56AON Hanoi Landmark Tower
203 3Liên Hợp Quốc
204 75Hệ điều hành
205 19Hoài Linh
206 65Thần thoại Hy Lạp
207 55Bách khoa toàn thư
208 22Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
209 462Cung Lê
210 67Phan Thị Bích Hằng
211 534Hiện tượng 2012
212 8Đô la Mỹ
213 32Huế
214 58Tào Tháo
215 14Chảy máu chất xám
216 99Internet
217 107Ninh Bình
218 158Nguyễn Bỉnh Khiêm
219 21Lào
220 10Ngô Đình Diệm
221 130Đồng bằng sông Hồng
222 47Nhóm máu
223 2778Nón lá
224 11Cực khoái
225 28Đồng bằng sông Cửu Long
2260Fernando Torres
227 27Ma túy
228 79Lý Nhã Kỳ
229 93Ma trận (toán học)
230 59Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
231 388James Bond
232 446Cách mạng Tháng Mười
233 134Doraemon
234 90Bóng chuyền
235 129Nhà Lý
236 406Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
237 6Naruto
238 20Cần Thơ
239 58Bill Gates
240 75Abraham Lincoln
241 138Máy tính
242 110Bóng đá
243 1432Tsubasa: Reservoir Chronicle
244 60Nguyễn Văn Thiệu
245 89Hồi giáo
246 34Công nghệ tình dục
247 52Chỉ số khối cơ thể
248 22Liên Xô
249 153Nguyễn Bá Thanh
250 62Ngôn ngữ quốc gia
251 23Lý Liên Kiệt
252 186Sự kiện 11 tháng 9
253 83Đồng tính luyến ái
254 1898Vi Tiểu Bảo
255 78Nhà nước Việt Nam
256 3148ISO 9001
257 103Công ty cổ phần
258 46Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
259 89Quốc kỳ Việt Nam
260 574Vincent van Gogh
261 4219Snoop Dogg
262 593Vụ án Lệ Chi viên
263 83Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
264 350Nhận thức
265 58Phùng Quang Thanh
266 23Malaysia
267 82Màng trinh
268 230Lê Công Tuấn Anh
269 60Hồ Ngọc Hà
270 6836Dải Gaza
271 23Minh Hằng
272 3ASCII
273 50Châu Âu
274 9Đá gà
275 55Girls' Generation
276 212Bà chúa Tuyết
277 139Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
278 15Từ điển tiếng Việt (Viện Ngôn ngữ học)
279 22Dương vật người
280 51Nam có quan hệ tình dục với nam
281 19Ludwig van Beethoven
282 93Công an nhân dân Việt Nam
283 26David Beckham
284 160Hổ
285 4Danh sách quốc gia theo diện tích
286 94Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
287 136Tây Nguyên
288 56Châu Á
289 62Thái Bình
290 1262Đảng Cộng sản Trung Quốc
291 77Đông Nam Á
292 168Vạn Lý Trường Thành
293 60Kinh doanh đa cấp
294 14Khối lượng riêng
295 78Công thức máu
296 57Hình tròn
297 94Chùa Một Cột
298 2655Dracula
299 61Danh sách quốc gia có chủ quyền
300 59Tôn giáo
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量