2012年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 35Tiếng Trung Quốc
602 78Duy Khánh
603 871Jung Il-woo
604 276Justin Bieber
605 203Trường Chinh
606 185Nam quốc sơn hà
607 378Những người khốn khổ
608 307Mona Lisa
609 191Chủ nghĩa Marx–Lenin
610 4429Tom Cruise
611 190Thiên Chúa giáo
612 979William Shakespeare
613 3718Cướp biển vùng Caribbean (loạt phim)
614 316Chùa Một Cột
615 2038Olympic Toán học Quốc tế
616 11220Lịch Maya
617 192Viêm đường tiết niệu
618 99Karate
619 144Du lịch Việt Nam
620 125Thương mại điện tử
621 38Phật giáo Việt Nam
622 1524Thiên mệnh anh hùng
623 96Ngôn ngữ lập trình
624 51Lịch sử Phật giáo
625 40Nhà Tống
626 270Sự kiện Tết Mậu Thân
627 181Tây Ban Nha
628 128Lưu Bá Ôn
629 784Anh hùng xạ điêu
630 110Danh sách hoàng đế nhà Thanh
631 15Sherlock Holmes
632 54Viagra
633 19Tăng trưởng kinh tế
634 266Thu Minh
635 2106Cuộc đời của Pi
636 587Halloween
637 629Cô bé bán diêm
638 37Hoàng thành Thăng Long
639 230Mèo
640 573Tôn Ngộ Không
641 77New Zealand
642 39Chăm Pa
643 269Số nguyên tố
644 33Tấm Cám
645 193Eminem
646 1482Infinite
647 29Hình trụ tròn
648 12Côn trùng
649 526Kim Ngưu (chòm sao)
650 43Hệ nhị phân
651 147Cắt bao quy đầu
652 7Cơ thể người
653 314AV joyū
654 56Chó
655 11Wi-Fi
656 10Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
657 44Mại dâm
658 297Nguyễn Chí Thanh
659 1584Trần Đại Nghĩa
660 352Thành phố (Việt Nam)
661 85Tây Bắc Bộ
662 175Lễ cưới người Việt
663 104Nhiễm trùng đường tiết niệu
664 81Vương Chiêu Quân
665 78Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
666 75Tam giác Bermuda
667 1366Dương Chí Dũng
668 29Tom và Jerry
669 48Lê Hồng Anh
670 1473Lục Tiểu Linh Đồng
671 328Trung du và miền núi phía Bắc
672 3515Robinson Crusoe
673 190Tranh Đông Hồ
674 1Tư Mã Ý
675 607Thái cực quyền
676 73Khu phố cổ Hà Nội
677 358Chạng vạng (bộ truyện)
678 108Bóng rổ
679 73Tiên kiếm kỳ hiệp
680 1248Co thắt âm đạo
681 23Đinh Tiên Hoàng
682 111Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
683 113Thị trường tài chính
684 170Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
685 165Brasil
686 54Giáo hội Công giáo
687 874Paris by Night
688 220Lâm Đồng
689 6Bình Định
690 132Xe tăng
691 30Mông Cổ
692 111Triệu Vy
693 697Chính trị
694 7Séc
695 106Hưng Yên
696 215QWERTY
697 96Âm đạo
698 91Nhà Tây Sơn
699 555Park Shin-hye
700 51Tiền tệ
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量