2013年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 202Qatar
902 1659Lý Quốc Hào
903 132Tokyo
904 998Justin Timberlake
905 516Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
906 292Phạm Xuân Ẩn
907 20Minh Mạng
908 11Hướng dương
909 6417Đền Trần (Thái Bình)
910 202Liverpool F.C.
911 370Đế quốc La Mã
912 432Chí Tài
913 558Chim cánh cụt
914 41Tổn thất nhân mạng trong Chiến tranh Việt Nam
915 353Cầu lông
916 144Lúa
917 193Kháng Cách
918 74Quần thể di tích Cố đô Huế
919 181Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
920 206Thụy Điển
921 583Danh sách bảo bối trong Doraemon
922 117Văn Cao
923 356Văn Tiến Dũng
924 722Lộc Đỉnh ký
925 571Iran
926 42Lập phương Rubik
927 144Châu Nhuận Phát
928 192Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
929 386New Zealand
930 300Ma Cao
931 429Đặng Lê Nguyên Vũ
932 331Park Shin-hye
933 927Christina Aguilera
934 241Mông Cổ
935 682Ngọc Hoàng Thượng đế
936 1599Giao thừa
937 700Chùa Thiếu Lâm
938 95Bến Tre
939 1166Chùa Trấn Quốc
940 150Tư Mã Ý
941 167Mona Lisa
942 248Mại dâm
943 65Cá voi xanh
944 223Đường lên đỉnh Olympia
945 315Zeus
946 714Hoắc Kiến Hoa
947 303Âm vật
948 211Vladimir Ilyich Lenin
949 208Đồng bằng sông Hồng
950 863Tòa Thánh Tây Ninh
951 15Sao Hỏa
952 254Thành phố New York
953 182Các giống lợn nuôi tại Việt Nam
954 205Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI
955 32Mr. Bean
956 7Moon Geun-young
957 546Thương mại điện tử
958 67Hoắc Nguyên Giáp
959 716Kim Soo-hyun
960 234Leonardo da Vinci
961 314Đài Á Châu Tự Do
962 858Trường Đại học Nguyễn Huệ
963 507Chó ngao Tây Tạng
964 368Tích phân
965 433HIV/AIDS
966 1394Bài Tiến lên
967 169Đồng (đơn vị tiền tệ)
968 5921Thiên thạch
969 49Cây cứt lợn
970 676Chủ nghĩa tư bản
971 358Tiền tệ
972 241Chiến dịch Hồ Chí Minh
973 35Đại học Harvard
974 3602Đền Cửa Ông
975 16509Anadara kagoshimensis
976 102Taekwondo
977 838Anh Quân
978 210Hồ Tây
979 278Môi trường
980 1254Trận Stalingrad
981 414Chăm Pa
982 820Dwayne Johnson
983 220Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
984 312Đồng Tháp
985 919Xuất tinh
986 443BBC
987 565Hệ điều hành
988 44Dương vật
989 73Tượng Nữ thần Tự do
990 1063Julius Caesar
991 256Quang Lê
992 34Mặt Trăng
993 56Bỉ
994 1114Trịnh–Nguyễn phân tranh
995 55Bệnh vẩy nến
996 363Du lịch Việt Nam
997 185Ổ đĩa cứng
998 1271Tam Cốc – Bích Động
999 43Chiến tranh Vùng Vịnh
1000 220Lê Công Vinh
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib