2013年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 561Nợ xấu
802 332Pascal (ngôn ngữ lập trình)
803 1449Triệu Mẫn
804 257Nam quốc sơn hà
805 366Ngô Quyền
806 144Quảng Ngãi
807 267Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
808 1922Song Ji-hyo
809 72Đại học Bách khoa Hà Nội
810 49Phan Thiết
811 377Nam Cao
812 5791Biển Đỏ
813 85Xuân Hinh
814 192Lịch sử
815 91Manchester City F.C.
816 84Trận Thành cổ Quảng Trị
817 309Tôn giáo
818 239Thơ
819 66Bao cao su
820 259Tôn Ngộ Không
821 293Hùng Vương
822 118Website
823 140Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
824 933Tàu ngầm
825 1543Cho Kyu-hyun
826 267Thụy Sĩ
827 62Múi giờ
828 7Thái Thanh (định hướng)
829 252Xa Thi Mạn
830 510Hải chiến Hoàng Sa 1974
831 604Triết học
832 262Vô thường
833 5342Tần Thúc Bảo
834 91Quy Nhơn
835 198Lưu Bá Ôn
836 42Sân bay quốc tế Nội Bài
837 179Vàng
838 950Kim Bum
839 157Triệu Vy
840 16Voi
841 174Phá thai
842 389Các dân tộc tại Việt Nam
843 20Hoàng Trung Hải
844 342Tâm lý học
845 142Cuốn theo chiều gió
846 449Jessica Jung
847 176Dương Văn Minh
848 93Cơ thể người
849 949Giải Oscar
850 117Quân đội Hoa Kỳ
851 276Psy
852 51Danh sách sân bay tại Việt Nam
853 16Tuyệt đỉnh Kungfu
854 485Thư Kỳ
855 150Lê Quý Đôn
856 323Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
857 57Hổ đấu với sư tử
858 5Nam Quan
859 71Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
860 381Phạm Ngọc Thảo
861 310Bà Nà
862 225Côn Đảo
863 289Thiên Chúa giáo
864 2565Trần Tiến
865 5426Phủ Tây Hồ
866 56Giải vô địch bóng đá thế giới
867 72Tổng giám đốc điều hành
868 75Cá chép
869 230Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
870 273Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
871 135Virus (máy tính)
872 2160Ba người lính ngự lâm
873 1672Medusa
874 2660Đường Dần
875 97Wikipedia
876 228Lễ Giáng Sinh
877 406Hoàng Thùy Linh
878 337Võ Thị Sáu
879 2057Tự Long
880 233Dinh Độc Lập
881 247Văn minh Maya
882 285Phim khiêu dâm
883 13Bắc Giang
884 254Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
885 918Cosplay
886 769Vườn sao băng (phim truyền hình 2009)
887 301Trung tâm Vân Sơn
888 1718Choi Siwon
889 294Dầu mỏ
890 4572NE1
891 4791Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu
892 201Gốm Bát Tràng
893 52Lưu Bị
894 248Viêm xoang
895 467Số nguyên tố
896 6Nguyễn Thiện Nhân
897 668Dưa hành
898 329Skype
899 16Paris
900 430Trần Thủ Độ
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib