2013年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 538Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
802 288Bóng rổ
803 556Khu du lịch Văn hóa Suối Tiên
804 428Thể tích
805 5745Tôn Thất Bách
806 60Shisha
807 114Trần Thiện Thanh
808 1004B-52 trong Chiến tranh Việt Nam
809 782Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
810 208Thomas Edison
811 588Quốc hội Việt Nam
812 972Hỗ trợ Phát triển Chính thức
813 159Cây cứt lợn
814 10Hùng Vương
815 216Chủ nghĩa cộng sản
816 662Trường Đại học Thương mại
817 980Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
818 314Thoát vị đĩa đệm
819 613Bản đồ tư duy
820 327John Cena
821 236Từ Hán-Việt
822 50Hổ
823 1083Trung du và miền núi phía Bắc
824 261Khủng long
825 1622Châu Đại Dương
826 245Trương Tam Phong
827 152Taekwondo
828 339Toán học
829 19Cuốn theo chiều gió
830 865Điện trở và điện dẫn
831 724Kim Nhật Thành
832 299Lưu huỳnh
833 405Thám tử lừng danh Conan
834 576Đắk Nông
835 262Hệ thần kinh
836 1703Chủ nghĩa xã hội
837 100Mông Cổ
838 2225Bảo tàng Chứng tích chiến tranh
839 14Quân đội Hoa Kỳ
840 258Chùa Thiên Mụ
841 1025Tháp nhu cầu của Maslow
842 179Bình Ngô đại cáo
843 705Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
844 1317Khí hậu Việt Nam
845 2538Sản xuất hàng hóa
846 903José Mourinho
847 198Hạng Vũ
848 433Tài nguyên nước
849 332Hòa Bình
850 109Chú đại bi
851 552Lâm Chí Dĩnh
852 123Chiến dịch Hồ Chí Minh
853 898Học viện Biên phòng (Việt Nam)
854 711Công ty
855 593Kinh tế Nhật Bản
856 75Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
857 680Tên gọi Việt Nam
858 98Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng
859 110Trầm cảm
860 23Quy Nhơn
861 474Người Chăm
862 1816Trường Đại học Mở Hà Nội
863 142Danh sách diễn viên Hồng Kông
864 1347Khoa học máy tính
865 14Lễ Giáng Sinh
866 166Borussia Dortmund
867 1165Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
868 29Sân bay quốc tế Nội Bài
869 132Tam Cốc – Bích Động
870 360Nostradamus
871 96Tích phân
872 314Máu
873 114Đồng Tháp
874 291Hán Cao Tổ
875 1579Kinh tế thị trường
876 156
877 441Hatsune Miku
878 408Highlight (nhóm nhạc)
879 387Johnny Trí Nguyễn
8800Hoàng Thùy Linh
881 178Vấn đề lãnh thổ biên giới Việt Nam - Trung Quốc
882 506Nhục bồ đoàn
883 598Lương tối thiểu tại Việt Nam
884 392Hóa học
885 2142Tôn Thất Tùng
886 107Julius Caesar
887 216Người Việt
888 234Lễ ăn hỏi
889 105Ngọc Lan (định hướng)
890 524Liêu trai chí dị
891 4456Bán đảo Triều Tiên
892 333Xử Nữ
893 96BBC
894 234Lỗ đen
895 230Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
896 685Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
897 244Rồng
898 78Đại học Harvard
899 1655Người khuyết tật
900 45Danh sách sân bay tại Việt Nam
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib