2013年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 467Trận Bạch Đằng (938)
802 64Tổ chức Thương mại Thế giới
803 61Viêm đường tiết niệu
804 47Bộ đội Biên phòng Việt Nam
805 278Hòa Thân
806 155Pokémon
807 57Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
808 22Sân bay quốc tế Nội Bài
809 773Vệ tinh
810 53Phân cấp hành chính Việt Nam
811 62New Zealand
812 154Tiếng Thái
813 246Châu Phi
814 160Vitamin C
815 614Nguyễn Ngọc Loan
816 420Marian Rivera
817 797Roger Federer
818 2708Perú
819 1037Frank Lampard
820 283Đức Quốc Xã
821 64Vietnam Airlines
822 169
823 719Công an thành phố Hà Nội
824 1383Nguyễn Thị Doan
825 116Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
826 177Xe buýt Hà Nội
827 91Máu
828 4Aspirin
829 3530Lý Long Tường
830 309Anh Thơ (ca sĩ)
831 759Ngày xửa ngày xưa (phim truyền hình)
832 1254California
833 224Chó ngao Tây Tạng
834 642Người Do Thái
835 16018Lễ hội đua voi
836 2645Tấn công từ chối dịch vụ
837 11368Lâm Uyển Nhi
838 151Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam
839 225Hạt é
840 117Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
841 152Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
842 1795Mại dâm nam
843 1391Tiên kiếm kỳ hiệp
844 71Lịch sử Phật giáo
845 66Sản xuất hàng hóa
846 102Mario Götze
847 43Nợ xấu
848 11Chế Linh
849 31Séc
850 632Eric Cantona
851 64Nam Cao
852 197Chết
853 140Mặt Trăng
854 14Cuốn theo chiều gió
855 575Ba người lính ngự lâm
856 19Khủng long
857 65Quy luật giá trị
858 71Thụy Điển
859 277Seohyun
860 226Siêu nhân
861 503Chiến dịch Linebacker II
862 236Nhiễm trùng đường tiết niệu
863 287CIF (Incoterm)
864 1330Tết Đoan ngọ
865 159Thượng mã phong
866 172Người dẫn chương trình
867 238Quảng Ngãi
868 350Twitter
869 182Karl Marx
870 765Danh sách nhân vật trong Cardcaptor Sakura
871 178Xuân Diệu
872 56Bến Tre
873 57Đông Phương Bất Bại
874 317Thừa Thiên Huế
875 39Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
876 95Kim cương
877 475John Cena
878 136Kháng sinh
879 74Đế quốc La Mã
880 245Đồng Tháp
881 223Kwon Yuri
882 183Cách mạng Tháng Tám
883 64Sao Hỏa
884 259Chí Phèo
885 105Trương Vệ Kiện
886 236Đài Truyền hình Việt Nam
887 898Lê Thanh Hải
888 194Song Ngư (chòm sao)
889 2Pascal (đơn vị)
890 427Địa đạo Củ Chi
891 14Đặng Tiểu Bình
892 78Cosplay
893 75Trận Xích Bích
894 123Làm tình qua điện thoại
895 1423Vòi rồng
896 740Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
897 36F(x) (nhóm nhạc)
898 421Dung Hà
899 328Danh sách diễn viên Hồng Kông
900 142Psy
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量