2013年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 54Google Chrome
602 225HIV/AIDS
603 76Website
604 306Văn Miếu – Quốc Tử Giám
605 169Fernando Torres
606 287Infinite
607 62Kudō Shinichi
608 391Danh sách nhân vật trong Ỷ Thiên Đồ Long ký
609 829Lộc Đỉnh ký
610 65Lê Khả Phiêu
611 191Thương mại điện tử
612 417Zinédine Zidane
613 264Cà phê
614 104Mạng máy tính
615 100Zeus
616 192Diệp Vấn
617 11Áo
618 84Yaoi
619 23512Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
620 524Sốt siêu vi
621 447Dương Mịch
622 68Tự kỷ
623 235Cuốn theo chiều gió
624 264Chí Phèo
625 20Cung Thủ (chòm sao)
626 12TCP/IP
627 332Cổ phiếu
628 14Phan Thiết
629 206Ngày xửa ngày xưa (phim truyền hình)
630 313Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
631 224Nam Cao
632 243Xuân Diệu
633 125Lâm Đồng
634 226Khủng long
635 68Justin Bieber
636 267Liên Xô
637 447Nguyễn Du
638 157Hưng Yên
639 762Danh sách bảo bối trong Doraemon
640 1819A
641 238Ngân hàng thương mại
642 388Nam Định
643 160Phạm Duy
644 1244Định lý Viète
645 332Hình thoi
646 55Bảng Anh
647 165Sân bay quốc tế Nội Bài
648 36Ngôn ngữ lập trình
649 157Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
650 106Nhà Tống
651 2781Trần Hạo Dân
652 279Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
653 57Danh sách quốc kỳ
654 578Hoàng đạo
655 117Đền Hùng
656 84Quang Lê
657 375Hình bình hành
658 2045Bạch Xà truyện
659 58Tích phân
660 99Chú đại bi
661 88Tỷ giá hối đoái
662 41One Piece
663 273Hyakujuu Sentai Gaoranger
664 234Kinh tế học
665 222Dương Văn Minh
666 223Trương Vệ Kiện
667 181Lịch sử Phật giáo
668 12YG Entertainment
669 66Trường Chinh
670 438Huế
671 140Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
672 520Chiến tranh
673 166Lễ hội đua voi
674 39Paracetamol
675 807Tấm Cám
676 239Romeo và Juliet
677 360Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
678 230Nhà Lý
679 275Du lịch Việt Nam
680 279Hà Giang
681 215Dân chủ
682 474Đông Nam Á
683 776Ngô Kinh
684 822Văn Cao
685 113YouTube
686 47Lễ cưới người Việt
687 203Yu-Gi-Oh!
688 1276Lục Tiểu Linh Đồng
689 433Sốt xuất huyết Dengue
690 190Thị trường chứng khoán
691 353Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
692 987Nguyên tố hóa học
693 58Hạng Vũ
694 302G-Dragon
695 23Hán Cao Tổ
696 1467Kênh đào Panama
697 72Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
698 240Giá trị thặng dư
699 186Đinh La Thăng
700 781Jessica Jung
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量