2013年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 32Nhóm máu
302 53Binh pháp Tôn Tử
303 99G-Dragon
304 20Trung tâm Thúy Nga
305 66Đại học Bách khoa Hà Nội
306 54Vua Việt Nam
307 159Chính phủ Việt Nam
308 98Khổ giấy
309 120Britney Spears
310 1596Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
311 128Pháp
312 149Bệnh tay, chân, miệng
313 262Rafael Nadal
314 4Song Tử (chòm sao)
315 613Cơ thể người
316 125Đà Lạt
317 2294Quang Trung
318 223Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
319 160Viêm gan B
320 244Lê Công Tuấn Anh
321 192Loạn luân
322 728Hồ Xuân Hương
323 16Đồng bằng sông Cửu Long
324 3197Trường Đại học Lao động – Xã hội
325 17Lào
326 64Quần đảo Hoàng Sa
327 3Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
328 24Hentai
329 69Nguyễn Trãi
330 142David Beckham
331 15510Nobuta wo Produce
332 305Cầu lông
333 23Myanmar
334 139Monkey D. Luffy
335 62Hoàn Châu cách cách
336 113Nhà Trần
337 849Tiếng Nhật
338 2036Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
339 237Nguyễn Văn Nam (học sinh)
340 742Đặng Tiểu Bình
341 90Nguyễn Thiện Nhân
342 48Ai Cập
343 421Bao Công
344 56Triệu Vân
345 108Tiếng Việt
346 41Bảng tuần hoàn
347 69Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
348 55Kim Ngưu (chòm sao)
349 140Đạo Cao Đài
350 36Chứng minh nhân dân
351 293Nick Vujicic
352 88Bệnh Dengue
353 166Vovinam
354 113Đái tháo đường
355 11Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
356 200Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
357 301Tôn Đức Thắng
358 42F(x) (nhóm nhạc)
359 167Ngân sách nhà nước
360 218Lưu Bá Ôn
361 129Đoàn Nguyên Đức
362 282New Zealand
363 175Kinh tế Việt Nam
364 61Phạm Văn Đồng
365 201Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
366 2661Lê Quang Liêm
367 1Học viện Cảnh sát nhân dân
368 141Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
369 133Lại Văn Sâm
370 91Viêm đường tiết niệu
371 116Karate
372 241Neymar
373 336Nguyên tố hóa học
374 109Minh Hằng
375 284Wikipedia
376 172Diêu Minh
377 227Úc
378 1802PM
379 227Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
380 474Phương Thanh
381 165Hai Bà Trưng
382 694Mạng máy tính
383 628Triết học
384 260Henry Lau
385 36Bóng đá
386 11Minh Tư Tông
387 5284UEFA Champions League
388 1619Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
389 50Cần Thơ
390 70Bách khoa toàn thư
391 7Công an Thành phố Hồ Chí Minh
392 56Võ Văn Kiệt
393 165Vụ án Cù Huy Hà Vũ
394 30Nguyễn Sinh Hùng
395 539Học viện Nông nghiệp Việt Nam
396 39Súng
397 185Taekwondo
398 220Số nguyên tố
399 134Trường Chinh
400 183Súng trường tự động Kalashnikov
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib