2013年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 27Pháp Luân Công
402 1695Tháp nghiêng Pisa
403 2134Hải Thượng Lãn Ông
404 41Kuroba Kaito
405 8Lưu Diệc Phi
406 1405Trường Đại học Thăng Long
407 39Hải Dương
408 209Dwayne Johnson
409 1843Lưu Quang Vũ
410 413Nhà Tống
411 837Hòa Thân
412 2971Mục-kiền-liên
413 1571Xếp hạng trường trung học phổ thông Việt Nam
414 7Oshin
415 755Thánh Gióng
416 2345Gái mại dâm
417 12One Direction
418 160Charlie Chaplin
419 18Thành Cát Tư Hãn
420 121Danh sách nhân vật trong Doraemon
421 138PH
422 34Số La Mã
423 1541Số đỏ
424 321Nhật Kim Anh
425 26Nghệ An
426 128Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
427 5Nguyễn Chí Vịnh
428 194Văn hóa
429 176Cung Thủ (chòm sao)
430 11Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
431 10Tây Thi
432 263HTML
433 251Lã Bố
434 82Trường Đại học Ngoại thương
435 83Thích-ca Mâu-ni
436 1229Người Mường
437 1453Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
438 66Namthip Jongrachatawiboon
439 342Lý Thường Kiệt
440 369Liên Xô
441 88Dương quý phi
442 19NU'EST
443 870Trường Đại học Sài Gòn
444 123Sự nghiệp điện ảnh của Thành Long
445 170Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
446 174Cung Lê
447 1957Đức
448 85Chùa Bái Đính
449 210Chiến dịch Điện Biên Phủ
450 17Israel
451 59Thái Bình
452 1237Số hữu tỉ
453 215Diệp Vấn
454 282Hồ Ngọc Hà
455 76Thoát vị đĩa đệm
456 566Ô nhiễm môi trường
457 1006Đức Mẹ La Vang
458 215John Cena
459 424Ý
460 275Mặt Trời
461 79Bắc Ninh
462 130Danh sách quân chủ Trung Quốc
463 5123Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
464 115Hưng Yên
465 149Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
466 77Quảng Nam
467 68Cung Hoàng Đạo
468 429Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
469 25Từ Hi Thái hậu
470 105Napoléon Bonaparte
471 7721Sự kiện 11 tháng 9
472 50Tai biến mạch máu não
473 61Tỉnh (Việt Nam)
474 33Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
475 49Yaoi
476 147Vịnh Xuân quyền
477 17Danh sách món ăn Việt Nam
478 67Angela Phương Trinh
479 178Cơ sở dữ liệu
480 136Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
481 8Tên người Việt Nam
482 411Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
483 178Tây Nguyên
484 4Giê-su
485 7Nam có quan hệ tình dục với nam
486 816Pol Pot
487 34Taylor Swift
488 4987Mèo
489 173Quản trị kinh doanh
490 97Khối lượng riêng
491 211Trần Đại Quang
492 2082Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
493 676Các ngày lễ ở Việt Nam
494 24Lỗ đen
495 138Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
496 232InuYasha
497 1812Văn học Việt Nam
498 17Bình Dương
499 6804Thất Tịch
500 5714Cúng cô hồn
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量