2013年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 78CNBLUE
702 382Phật giáo Hòa Hảo
703 58Tiền
704 88Samsung
705 292Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
706 179Lưu Bị
707 4Danh sách diễn viên Hồng Kông
708 32Anh hùng xạ điêu
709 2263Wentworth Miller
710 36Bồ-đề-đạt-ma
711 119Mặt Trăng
712 41Hạng Vũ
713 59Danh sách quốc kỳ
714 3Chết
715 67Thanh Lam
716 736Công nghệ thông tin
717 6776Tứ nhân bang
718 118Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
719 70VnExpress
720 15Nhà Hán
721 158Cà phê
722 304Angelina Jolie
723 242Công an thành phố Hà Nội
724 245Ngọc Lan (định hướng)
725 7816Ổ đĩa cứng
726 122Lê Quý Đôn
727 861Yahoo!
728 343Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
729 360Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
730 6Châu Âu
731 137Ung thư
732 443Qatar
733 457Vũng Tàu
734 489Ma Kết (chòm sao)
735 11429Hoàng Thanh Trang
736 310Tư thế quan hệ tình dục thông thường
737 516Ngô Kỳ Long
738 724Sailor Moon
739 157Miley Cyrus
740 438Yoona
741 135Gia Lai
742 3099Nam tiến
743 94Điện toán đám mây
744 103Yu-Gi-Oh!
745 65Lịch sử Phật giáo
746 241Trần Lệ Xuân
747 1378Mùa thu
748 528Đường lên đỉnh Olympia
749 1476Chó Phú Quốc
750 95Võ Tòng
751 15Nguyễn Văn Linh
752 40Thái Nguyên
753 156Bảo hiểm
754 711Tỷ giá hối đoái
755 965Khoa học máy tính
756 1133Vật lý học
757 31Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
758 128Khu phố cổ Hà Nội
759 119Thích Quảng Đức
760 269T.O.P
761 43Tự kỷ
762 303Trường Đại học FPT
763 118CIF (Incoterm)
764 3344Kinh Dịch
765 408Dương Mịch
766 86Phân tích SWOT
767 80Studio Ghibli
768 199Sự kiện Tết Mậu Thân
769 41Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
770 51Cây cứt lợn
771 245Diva
772 102Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
773 2325Hôn
774 4Thùy Chi
775 490Hệ nhị phân
776 279DNA
777 178Dương Văn Minh
778 954Hồ Ba Bể
779 136Trầm cảm
780 99TOEFL
781 26Khánh Hòa
782 1455Trần Đại Nghĩa
783 317Khánh Ly
784 276Kitô giáo
785 548Long An
786 895Thượng Quan Uyển Nhi
787 52Skype
788 229Nam Cao
789 747Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
790 4Bằng Kiều
791 733Người Việt
792 1514Chèo
793 188Siêu nhân
794 16Bảy kỳ quan thế giới mới
795 227Hồ Hoài Anh
796 1772NE1
797 195Hán Cao Tổ
798 589Số tự nhiên
799 357Danh sách công trình cao nhất thế giới
800 9972Sử thi

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量