2013年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 61Quốc hội Việt Nam
602 373Múa lân - sư - rồng
603 2747Chiến dịch Biên giới
604 281Máu
605 363Highlight (nhóm nhạc)
606 340Đạo đức
607 161Kinh Dịch
608 79Vovinam
609 343Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
610 479Chuyện người con gái Nam Xương
611 161Lệnh Hồ Xung
612 327Đồng bằng sông Hồng
613 81Bảy kỳ quan thế giới mới
614 6265Hoàng Minh Thảo
615 95Lịch sử Phật giáo
616 13Tia sét
617 956Park Shin-hye
618 109Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
619 454Hiệp định Genève 1954
620 408An Dương Vương
621 757Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
622 116Henry Lau
623 292Big Bang (nhóm nhạc)
624 143Nước
625 54Anh hùng xạ điêu
626 6663Phùng Há
627 370Sông Hồng
628 809Minh Trị Duy tân
629 252Trận Thành cổ Quảng Trị
630 411Càn Long
631 5536Nguyễn Hữu An
632 744Gốm Bát Tràng
633 1668Nguyễn Tuân
634 291Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
635 30Chiến tranh Lạnh
636 1298Sấm Trạng Trình
637 1479Thạch Lam
638 162Thích-ca Mâu-ni
639 138Tượng Nữ thần Tự do
640 41Sherlock Holmes
641 434Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
642 23Tăng trưởng kinh tế
643 347Khang Hi
644 164Máy bay
645 80Viêm xoang
646 512Tin học
647 67Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
648 126Tây Thi
649 17Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
650 509Namthip Jongrachatawiboon
651 60Kháng sinh
652 109Người
653 350Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
654 252Romeo và Juliet
655 5100Lời thề Hippocrates
656 528Dương Văn Minh
657 5343Silent Hill
658 110Khánh Hòa
659 43Wayne Rooney
660 133Liên Xô
661 61Số đỏ
662 744Phân vô cơ
663 228Chăm Pa
664 88Diode
665 99TVXQ
666 93Khu phố cổ Hà Nội
667 231Kudō Shinichi
668 366Cực khoái
669 373Gia đình
670 148RAM
671 140Nhà Minh
672 950Phạm Tuân
673 881Wolfgang Amadeus Mozart
674 604Zlatan Ibrahimović
675 461Nguyễn Thị Doan
676 6005Vũ Khiêu
677 217Bình Dương
678 763Lâm Chí Dĩnh
679 3268Nguyễn Đức Chung
680 105Hồng lâu mộng
681 42Chết
682 85Paracetamol
683 369Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
684 56Nhà Tống
685 231Cách mạng Tân Hợi
686 327Mê Kông
687 153Diệp Vấn
688 9Bình Thuận
689 225Ấn Độ giáo
690 229Cách mạng 1989
691 265Thái Bình
692 606Vườn sao băng (phim truyền hình 2009)
693 360Lê Quý Đôn
694 128Nhật thực
695 28Nick Vujicic
696 163Hà Lan
697 147Kinh tế học vĩ mô
698 264Lễ ăn hỏi
699 28Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
700 1479Trần Phú
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量