2013年12月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 40Chữ Latinh
202 149Bút bi
203 14Chủ nghĩa tư bản
204 33Đài Loan
205 90Hình tròn
206 4240Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
207 123Bản tình ca mùa đông
208 66Ma trận (toán học)
209 385Trận Trân Châu Cảng
210 16Thanh Hóa
211 214Trần Thị Dung
212 49Hệ Mặt Trời
213 70Thủ dâm
214 43Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
215 142Loạn luân
216 45Quần đảo Hoàng Sa
217 72Thám tử lừng danh Conan
218 1244Yingluck Shinawatra
219 132Nhà nước
220 22Lý Liên Kiệt
221 6Cờ vua
222 125Trương Tấn Sang
223 220Hình thái kinh tế-xã hội
224 71Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
225 56Khối lượng riêng
226 152Lionel Messi
227 45Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
228 138Sự kiện Thiên An Môn
229 149Android
230 187Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
231 24Viêm đường tiết niệu
232 89Trái Đất
233 561Ảnh khỏa thân
234 84Ngữ pháp tiếng Việt
235 28Di truyền học
236 476647 Rōnin
237 77Gái mại dâm
238 1Arsenal F.C.
239 100Bóng đá
240 54Vật chất (triết học)
241 61Chính phủ Việt Nam
242 28Tình yêu
243 173Lương tối thiểu tại Việt Nam
244 65Lịch sử Trung Quốc
245 88Giải vô địch bóng đá thế giới
246 90Steve Jobs
247 29Phương trình bậc hai
248 18Tào Tháo
249 108Ngân sách nhà nước
250 46Úc
251 2Naruto
252 38Danh sách nhân vật trong InuYasha
253 65Phú Quốc
254 54Hệ điều hành
255 11Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
256 9Vua Việt Nam
257 59Nhà Nguyễn
258 5090Di sản văn hóa phi vật thể
2590Binh pháp Tôn Tử
260 116Châu Phi
261 197Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
262 10Trung tâm Thúy Nga
263 2999Người giấu mặt (mùa 1)
264 383Taylor Swift
265 180Xe buýt Hà Nội
266 139Winx Club
267 68Marketing
268 72Nguyễn Phú Trọng
269 277Vovinam
270 46Son Goku
271 21Pascal (ngôn ngữ lập trình)
272 52Nhóm máu
273 41Lễ cưới người Việt
274 227Tiếu ngạo giang hồ
275 51Mao Trạch Đông
276 1364Tháng mười hai
277 43Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
278 631Đường luật
279 37Song Tử (chòm sao)
280 4Liên Hợp Quốc
281 123Nguyễn Tuân
282 5498Danh sách di sản văn hóa phi vật thể theo UNESCO
283 48Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
284 176Bảo Đại
285 6Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
286 35Đầu tư trực tiếp nước ngoài
287 10ASCII
288 93Bóng chuyền
289 115Chân Tử Đan
290 156Nón lá
291 111Đoàn Nguyên Đức
292 83Văn Miếu – Quốc Tử Giám
293 64Chữ Quốc ngữ
294 48Đồng bằng sông Cửu Long
295 11UEFA Champions League
296 192Lê Duẩn
297 909Đền Hùng
298 539Dương vật người
299 124Vạn Lý Trường Thành
300 429Thanh Bùi
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量