2014年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 17Đồng tính luyến ái
302 215Sởi
303 33Tiếng Anh
304 10374Phùng Thế Tài
305 127Myanmar
306 89Trường Đại học Tài chính – Marketing
307 337Tín dụng
308 121Trung tâm Thúy Nga
309 102Dubai
310 100Bà Rịa – Vũng Tàu
311 25Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
312 1617Cử nhân (học vị)
313 546Hỗ trợ Phát triển Chính thức
314 21Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
315 129Google Chrome
316 237Jun Ji-hyun
317 367Đài Á Châu Tự Do
318 418Liên Hợp Quốc
319 286Âm nhạc
320 37Công an nhân dân Việt Nam
321 58Nguyễn Ngọc Ngạn
322 123Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
323 2883NATO
324 97Khởi My
325 207Cuộc đời lớn (phim truyền hình 2010)
326 19035Chủ nghĩa vô trị
327 59Thiên long bát bộ
328 321Phạm Quý Ngọ
329 75Naruto
330 674Tạ Đình Đề
331 19Tiếng Nhật
332 11Đức
333 3Tây Nguyên
334 308Vụ đắm tàu RMS Titanic
335 80Ngô Kinh
336 64Chỉ số khối cơ thể
337 1014Nhà Tùy
338 56Siêu nhân
339 150Thích-ca Mâu-ni
340 333Ngân hàng thương mại
341 5134Tư pháp
342 1126Hoàng tử gác mái
343 34Học viện Cảnh sát nhân dân
344 38Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
345 19Thái Nguyên
346 110Gia đình Hồ Chí Minh
347 440Cà phê
348 217Vũ Đức Đam
349 165Thủy hử
350 13FC Barcelona
351 149Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
352 48Đái tháo đường
353 223Động cơ đốt trong
354 237Lê Duẩn
355 30Tỉnh (Việt Nam)
356 60Hải Dương
357 578Hiệp định Genève 1954
358 292Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
359 512Kim Đồng
360 386Phân tích SWOT
361 210Nhà Lý
362 46Đinh La Thăng
363 1438Cá sấu
364 160Buôn Ma Thuột
365 898Máy tính cá nhân
366 150Đô la Mỹ
367 434Trường Đại học Giao thông Vận tải
368 120Đại học Bách khoa Hà Nội
369 323Chùa Hương
370 61Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
371 83Cực khoái
372 15Incoterm
373 254Cổ phiếu
374 54Kinh nguyệt
375 3752Dòng máu anh hùng
376 128Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
377 297Đầu tư trực tiếp nước ngoài
378 3223Chiến tranh Krym
379 6Canada
380 135Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
381 41Quảng Ninh
382 77Thái Bình
383 498Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
384 104Android
385 61Lào
386 60Viêm gan B
387 56Abraham Lincoln
388 81Marketing
389 1277Khởi nghĩa Yên Thế
390 52Trung Bộ
391 262Khối lượng riêng
392 5284G8
393 156Nguyễn Bỉnh Khiêm
394 73Titanic (phim 1997)
395 10Lễ cưới người Việt
396 786Phụ nữ ở Việt Nam
397 459Quan họ
398 189Chiến tranh Đông Dương
399 138Xuân Diệu
400 89Ỷ Thiên Đồ Long ký
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量