2014年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 253InuYasha
902 108Hội Nhà báo Độc lập Việt Nam
903 562Thượng mã phong
904 265Hồ Quang Hiếu
905 23Lưu Bị
906 86Déjà vu
907 125Park Shin-hye
908 130Phineas và Ferb
909 51Công nghệ tình dục
910 301Lê Thái Tổ
911 524Chủ nghĩa Marx–Lenin
912 1439Di truyền học
913 139Instagram
914 7817Vụ đánh ghen vũ nữ Cẩm Nhung
915 5138WikiLeaks
916 505Washington, D.C.
917 1400Thư Kỳ
918 720Bỉ
919 411Ma Cao
920 840319 tháng 8
921 84Phi Nhung
922 196Tam giác vuông
923 87Dwayne Johnson
924 113Hecta
925 318Đột biến sinh học
926 1847Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
927 181Long An
928 1331Nguyễn Bình
929 690Hóa học
930 23Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
931 354Danh sách nhân vật trong Thủy thủ Mặt Trăng
932 149Chúa tể những chiếc nhẫn
933 136Sự nghiệp điện ảnh của Thành Long
934 376Dòng điện
935 398Hồ Hoài Anh
936 129Ổ đĩa cứng
937 1209Tổ chức Thương mại Thế giới
938 1251Chuối
939 3383Đặng Thùy Trâm
940 66Võ thuật
941 399Trường Đại học Hà Nội
942 165Phạt đền (bóng đá)
943 128Phạm Duy
944 36Bến Tre
945 941Khoa học máy tính
946 225Rồng
947 30Phân cấp hành chính Việt Nam
948 78Người trong giang hồ
949 159Hạng Vũ
950 268Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
951 499Văn hóa Nhật Bản
952 52Thừa Thiên Huế
953 121Hyakujuu Sentai Gaoranger
954 34Kim cương
955 13271Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha
956 22Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
957 250Sword Art Online
958 145Karate
959 239Danh sách diễn viên Đài Loan
960 389Cầu lông
961 153Tên gọi Trung Quốc
962 95Vĩnh Long
963 204Roger Federer
964 429Lý Thái Tổ
965 1664Bán đảo Đông Dương
966 376Lưu Thi Thi
967 555Trần Trọng Kim
968 33Nhiễm trùng đường tiết niệu
969 913Dừa
970 499Mr. Bean
971 44P
972 24Tiểu bang Hoa Kỳ
973 183Nhà Tây Sơn
974 2826Tế bào
975 156TVXQ
976 84Tư Mã Ý
977 4Dương quý phi
978 318Sam Sam tới rồi (phim truyền hình)
979 68Shisha
980 427Công Nguyên
981 704Protein
982 273Arnold Schwarzenegger
983 698Lịch sử Trái Đất
984 306Tuổi Trẻ (báo)
985 516Chung Hán Lương
986 442Giang mai
987 83Ludwig van Beethoven
988 248Đau nửa đầu
989 64Ai Cập
990 803Kaká
991 1124Acid
992 495Lê Thanh Hải
993 1Tượng Nữ thần Tự do
994 27Danh sách diễn viên Hồng Kông
995 466Kiều Hưng
996 58Hoài Linh (nhạc sĩ)
997 373Thần điêu hiệp lữ
998 425Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
999 353Diễn biến hòa bình
1000 1243Lê Văn Tám
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量