2014年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 5G
602 1183Lotte Center Hà Nội
603 202Chỉ số thông minh
604 26Quảng Nam
605 278Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
606 418Mark Zuckerberg
607 1802Người Mường
608 25Lương Bích Hữu
609 262Trường Đại học Thương mại
610 50Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
611 79Triều Tiên
612 78Tình yêu
613 1108Trận Bạch Đằng (938)
614 7Tây Nguyên
615 419Vũ trụ
616 263Trầm cảm
617 173Danh sách chương trình Paris By Night
618 647DNA
619 39Tiền Giang
620 114Vũng Tàu
621 361Bệnh rận mu
622 645Hệ điều hành
623 177Bao Công
624 4073Ca dao Việt Nam
625 227Phân tích SWOT
626 92Tiếu ngạo giang hồ
627 143Ỷ Thiên Đồ Long ký
628 482Thương mại điện tử
629 14Thư tín dụng
630 306Chó
631 474Trận Trân Châu Cảng
632 404Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển
633 71Khánh Hòa
634 45Minh Thái Tổ
635 115Séc
636 172Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
637 5702Chiến dịch Mãn Châu (1945)
638 2Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
639 268Quản trị kinh doanh
640 5215Siêu cúp bóng đá châu Âu
641 140Ninh Bình
642 673Ariana Grande
643 1337Tập hợp
644 151Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
645 549Brasil
646 99Từ Hi Thái hậu
647 121Thụy Điển
648 211Đại học Harvard
649 326Ngày quốc khánh
650 45Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
651 156Otaku
652 223Nhà Lý
653 8401Marcos Rojo
654 385La bàn
655 73Trần Kiều Ân
656 308Minh Hằng
657 346Hồ Hoàn Kiếm
658 80Bình Thuận
659 962Mục-kiền-liên
660 51Nam Định
661 Hoài Lâm
662 123Công ty cổ phần
663 543Marian Rivera
664 2387Galileo Galilei
665 47Trần Thiện Thanh
666 594Nguyễn Thanh Nghị
667 612Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
668 1137Mãng cầu Xiêm
669 600Hệ nhị phân
670 2360Kha Chấn Đông
671 136GPS
672 99Hoàng Thùy Linh
673 46Jang Na-ra
674 294CPU
675 58Mặt Trời
676 21Quảng Ngãi
677 455Quân đội Hoa Kỳ
678 89Hatsune Miku
679 103New Zealand
680 210Hentai
681 727Mùa thu
682 65Hoắc Kiến Hoa
683 38Đài Truyền hình Việt Nam
684 52Viêm xoang
6850Sân bay quốc tế Nội Bài
686 375Công an thành phố Hà Nội
687 182Pol Pot
688 180Lê Đức Anh
689 98Giáo hội Công giáo
690 27Thành phố New York
691 299Lý Thường Kiệt
692 890Giang Thanh
693 22Trần Lệ Xuân
694 120Đồng Tháp
695 109Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
696 421Haruno Sakura
697 315Phật giáo Hòa Hảo
698 60Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
699 239Màng trinh
700 172Lee Min-ho (diễn viên)
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib