2014年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 22Mông Cổ
602 3706Chiến tranh và hòa bình
603 206Danh sách nhân vật trong Winx Club
604 1894Cấu hình electron
605 86Giáo hội Công giáo
606 1375Biến đổi khí hậu
607 98Ozawa Maria
608 28An Giang
609 550Fansipan
610 131Tàu sân bay
611 258Khu phố cổ Hà Nội
612 195Đồng tính luyến ái
613 75Công an thành phố Hà Nội
614 141Taylor Swift
615 1279Kim Đồng
616 109Android
617 389Thomas Edison
618 667Nữ hoàng băng giá
619 400Bệnh tay, chân, miệng
620 697Mô hình OSI
621 1236Vật chất (triết học)
622 101Máy bay
623 159Huế
624 250Cơ thể người
625 71Nelson Mandela
626 124Cực khoái
627 434Tín dụng
628 250Tỷ giá hối đoái
629 412Pháp Luân Công
630 214Son Goku
631 61Thành phố New York
632 105CIF (Incoterm)
633 65Võ Văn Kiệt
634 28Nam Định
635 159Buôn Ma Thuột
636 840Triết học Marx-Lenin
637 583Hằng Nga
638 74Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
639 385Chí Phèo
640 279Dương vật người
641 363Trương Định
642 94Lịch sử
643 349Cẩm Ly
644 1532Hiệu ứng nhà kính
645 219Nhật thực
646 292Dòng điện
647 293Fairy Tail
648 186Khang Hi
649 164Dương Mịch
650 589Định lý Pythagoras
651 400
652 138Mặt Trăng
653 39Tình yêu
654 488Tây Bắc Bộ
655 28Mùa thu
656 54Người Việt
657 139Viêm đường tiết niệu
658 177Danh sách nhân vật trong Doraemon
659 396Truyền thuyết Việt Nam
660 154Danh sách màu
661 298Danh sách phim có doanh thu cao nhất
662 2605Nhã nhạc cung đình Huế
663 12Ngày quốc khánh
664 116Tây du ký (phim truyền hình 1986)
665 257Ma Cao
666 84Hình bình hành
667 776Đồng bằng sông Hồng
668 310Tế bào
669 1035Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
670 1258Những vị thần trong Tôn giáo Ai Cập cổ đại
671 983Nguyễn Trung Trực
672 368Pascal (đơn vị)
673 123Toán học
674 1102Tai nạn giao thông
675 128Iosif Vissarionovich Stalin
676 254Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
677 101Danh sách công trình cao nhất thế giới
678 308FC Bayern München
679 1254Quái vật hồ Loch Ness
680 71Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
681 135Phú Thọ
682 136Tiếng Trung Quốc
683 108Số chính phương
684 1780Vương quốc Anh
685 84Chủ nghĩa cộng sản
686 61Danh sách ký hiệu toán học
687 367Big Bang (nhóm nhạc)
688 76Hình chữ nhật
689 134Kiên Giang
690 395Hệ tọa độ địa lý
691 127Danh sách thủ đô quốc gia
692 32Nguyễn Văn Linh
693 17Can Chi
694 117Ngô Kinh
695 63Đỗ Mười
696 593Truyện thần thoại Việt Nam
697 777Nhà nước
698 153Vụ án Lê Văn Luyện
699 569Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
700 63Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib