2014年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 1465Marie Curie
802 154Thừa Thiên Huế
803 414Đại học Bách khoa Hà Nội
804 504Ước số chung lớn nhất
805 847Lũy thừa
806 324Kama Sutra
807 157Đại học Harvard
808 1001Al-Qaeda
809 740Kinh tế học vĩ mô
810 165Tập hợp
811 180Ludwig van Beethoven
812 2413Phụ nữ ở Việt Nam
813 1696Wales
814 177Séc
815 2305Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
816 98Trấn Thành
817 439SM Entertainment
818 2085Ngày xửa ngày xưa (phim truyền hình)
819 53Danh sách người giàu nhất trong lịch sử
820 134Viêm xoang
821 287Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
822 171Ai Cập
823 239Uchiha Itachi
824 635Nấm
825 961Máy tính cá nhân
826 3921Trần Đức Thảo
827 468Đạo đức
828 761Website
829 244Phim hoạt hình
830 413Virus (máy tính)
831 664Chủ nghĩa xã hội
832 638Trái phiếu
833 1216Tre
834 9Lưu Đức Hoa
835 187Từ Hi Thái hậu
836 195Vàng
837 350Thiên long bát bộ
838 313Manchester City F.C.
839 94Duy Khánh
840 162Quảng Ngãi
841 202Điện toán đám mây
842 434Tân Cương
843 423PH
844 307Tiền tệ
845 13Đơn vị đo chiều dài
846 268Tôn Ngộ Không
847 566Tôn giáo tại Việt Nam
848 998Đặng Lệ Quân
849 398Diego Costa
850 556Elizabeth II
851 42Danh sách quân chủ Trung Quốc
852 1477Cách mạng công nghiệp
853 102Văn hóa Nhật Bản
854 339BBC
855 257Sóc Trăng
856 753Nitơ
857 639Trường Đại học Tài chính – Marketing
858 577Vi khuẩn
859 83Chuối
860 277Chế Linh
861 67Hecta
862 2821Lịch sử toán học
863 530Angelina Jolie
864 713Yahoo! Mail
865 275Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
866 26Bát-nhã tâm kinh
867 4186Boston
868 92Quốc lộ 1
869 1597Niên biểu lịch sử Việt Nam
870 527Gia đình là số một (phần 3)
871 2621Đấu trường La Mã
872 99Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
873 1323Nguyễn Văn Trỗi
874 256Trầm cảm
875 14663Cua dừa
876 138Tây Thi
877 22Ung thư
878 288Krystal Jung
879 1088Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
880 2011Lục Vân Tiên
881 376Natri bicarbonat
882 792Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
883 2511Thành Cổ Loa
884 210Hoàng Thùy Linh
885 482Nàng tiên cá
886 1Truyện cổ tích Việt Nam
887 44Long An
888 101Tam giác Bermuda
889 320Từ điển tiếng Việt (Viện Ngôn ngữ học)
890 306Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
891 95Nguyễn Minh Triết
892 155Sự kiện Tết Mậu Thân
893 807Tăng Tuyết Minh
894 129Quảng Bình
895 1947Lưỡng Hà
896 283Triều Tiên
897 501México
898 811Trương Hàn
899 114Viêm ruột thừa
900 496TOEIC
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib