2014年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 565Đường lên đỉnh Olympia
802 170Tổng giám đốc điều hành
803 1232Số đỏ
804 391Ám ảnh kinh hoàng
805 265Tư Mã Ý
806 66Vĩnh Phúc
807 679Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam
808 285The Walking Dead (phim truyền hình)
809 623LGBT
810 303Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
811 105Di sản thế giới
812 255Quản lý dự án
813 39Sân bay quốc tế Nội Bài
814 1262Quái vật hồ Loch Ness
815 6387Ngôn ngữ cơ thể
816 457Krystal Jung
8170Cầu lông
818 355Paracetamol
819 334Mặt trăng ôm mặt trời
820 2217Bolero Việt Nam
821 562Ma Kết (chiêm tinh)
822 79Pokémon
823 85Tam giác vuông
824 356Hiệp định Genève 1954
825 334Vốn lưu động
826 4Môi trường
827 258Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
828 96Danh sách 10 người giàu nhất sàn chứng khoán Việt Nam
829 281H'Mông
830 529Khí hậu Việt Nam
831 4167Các thánh tử đạo Việt Nam
832 292Nguyên tố hóa học
833 247Tên gọi Trung Quốc
834 69Cây cứt lợn
835 760Cookie (tin học)
836 121Hệ tuần hoàn
837 244Chúa tể những chiếc nhẫn
838 753Sao Mộc
839 283Trung du và miền núi phía Bắc
840 422Côn Đảo
841 243Trần Thiện Thanh
842 9Binh pháp Tôn Tử
843 277Đền Hùng
844 1072Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
845 141Lưu Bị
846 438Lâm Đồng
847 179Chữ Nôm
848 73Highlight (nhóm nhạc)
849 4Hecta
850 3005Vi phạm bản quyền
851 301Duy Khánh
852 299Thành phố (Việt Nam)
853 329Thép không gỉ
854 789Sóc Trăng
855 198Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
856 180Lễ ăn hỏi
857 593Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)
858 1064Xuân Bắc (định hướng)
859 101C (ngôn ngữ lập trình)
860 1324Lam Trường
861 2461Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành
862 70Tháp nhu cầu của Maslow
863 229New Zealand
864 49Lưu Thi Thi
865 106Dân chủ
866 485Carbon
867 60GPS
868 171Hình bình hành
869 80Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
870 217
871 516Danh sách thủ đô quốc gia
872 344Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
873 113Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
874 164Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
875 138Vinamilk
876 313Stephen Hawking
877 186Ethanol
878 114Hình thái kinh tế-xã hội
879 264Gái mại dâm
880 186Lê Khả Phiêu
881 55Titanic (phim 1997)
882 388Đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai
883 6Ả Rập Xê Út
884 931Trung tâm Vân Sơn
885 827Từ trường
886 314Danh sách công trình cao nhất thế giới
887 79Không quân nhân dân Việt Nam
888 81Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
889 303Instagram
890 277Danh sách một số họ phổ biến
891 325Người Chăm
892 363Miền Nam (Việt Nam)
893 454Gia đình
894 89Máu
895 171Hệ tọa độ địa lý
896 72Kinh tế học vĩ mô
897 12Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
898 370Kim loại
899 680Lê Đức Thọ
900 58Tụ điện
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量