2015年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 905Danh sách di sản văn hóa phi vật thể theo UNESCO
502 158Got7
503 223Ả Rập Xê Út
504 242Hoa anh đào
505 464Chỉ số thông minh
506 194Ẩm thực Việt Nam
507 131461000000000
508 1459Fidel Castro
509 102Giải vô địch bóng đá thế giới
510 314Myanmar
511 3446Hoàng tử gác mái
512 101Huyện (Việt Nam)
513 94Minh Thái Tổ
514 114Nhà Chu
515 206Chúa tể những chiếc nhẫn
516 242Tháp Eiffel
517 130Son Goku
518 258Văn hóa
519 186Lê Đức Thọ
520 39Tô Huy Rứa
521 1Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
522 7Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh
523 743Bắc Kinh
524 599Alan Turing
525 215Mông Cổ
526 5Nguyễn Cao Kỳ
527 251Tử Cấm Thành
528 97Tình dục bằng miệng
529 605Disney Princess
530 2771Himalaya
531 394Di sản thế giới
532 238Pokémon
533 254Song Ji-hyo
534 288Xuân Mai (ca sĩ)
535 94Philippines
536 4258Hội Lim
537 154Bitexco Financial Tower
538 74Thánh địa Mỹ Sơn
539 291Bình Ngô đại cáo
540 71411500 TCN
541 17Đài Truyền hình Việt Nam
542 22Hồ Tây
543 29Duy Khánh
544 106Chủ nghĩa cộng sản
545 198Không quân nhân dân Việt Nam
546 102Tây Ban Nha
547 112Người
548 232Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
549 146Châu Á
550 174Gia đình Hồ Chí Minh
551 821Hàm Nghi
552 68Cù Huy Hà Vũ
553 142Lê Khả Phiêu
554 71Đoàn Nguyên Đức
555 1Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 15
556 148Khánh Hòa
557 321Quách Tương
558 153Chó ngao Tây Tạng
559 110Người Việt
560 86Park Ji-yeon
561 50Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
562 1448Céline Dion
563 512Võ Hoàng Yên
564 256Nam có quan hệ tình dục với nam
565 133Samsung
566 212Áo dài
567 258Tràng An (định hướng)
568 377Tổng cục Chính trị, Bộ Công an (Việt Nam)
569 99Đế quốc La Mã
570 4Mao Trạch Đông
571 322Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
572 504Hùng Vương
573 45146Thế kỷ 7 TCN
574 31Ninh Bình
575 123Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1946
576 78Tây du ký
577 769Tế Công
578 64Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
579 320Tập Cận Bình
580 152Mèo
581 88Đại Việt sử ký toàn thư
582 6Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
583 139Thụy Sĩ
584 77Malaysia
585 162Binh pháp Tôn Tử
586 331Triệu Vy
587 156Vũng Tàu
588 11Quốc lộ 1
589 121Điêu Thuyền
590 997Tự Long
591 495Cầu Nhật Tân
592 101Hiến pháp
593 378Ngô Quyền
5940Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
595 71Nguyễn Văn Linh
596 11Nam Định
597 257Đông Nam Bộ
598 440Chữ Nôm
599 105Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
600 2439Chiếc thuyền ngoài xa
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量