2015年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 125ASCII
302 5Tỉnh (Việt Nam)
303 90Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
304 887Lịch sử phần cứng máy tính
305 1Quân lực Việt Nam Cộng hòa
306 37954Magnolia conifera
307 688Trần Kiều Ân
308 162Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
309 2173Kênh đào Suez
310 132Giê-su
311 125Đồng Nai
312 162Quảng Nam
313 954Sao Hỏa
314 99Quảng Ninh
315 5Nguyễn Văn Thiệu
316 81Quốc kỳ Việt Nam
317 463Hiệp định Paris 1973
318 152Thương mại điện tử
319 55Lễ hội chùa Hương
320 727EXID
321 102Đài Loan
322 99Đô la Mỹ
323 320New Zealand
324 183Danh sách số nguyên tố
325 163Phùng Quang Thanh
326 197Real Madrid CF
327 35Hồng Kông
328 1013Ngân sách nhà nước
329 770John Cena
330 8Thủy đậu
331 3263Sắn
332 2199Động đất và sóng thần Tōhoku 2011
333 146Càn Long
334 152Nhà Thanh
335 151An Giang
336 65Nghệ An
337 151Liên minh châu Âu
338 272Nhà Đường
339 174Cờ tướng
340 348Khối lượng riêng
341 149Lê Duẩn
342 1209Istanbul
343 21Lý Thái Tổ
344 159Got7
345 15Chính phủ Việt Nam
346 990Huỳnh Hiểu Minh
347 62Lỗ đen
348 237Malaysia
349 263Chiến tranh Đông Dương
350 147Tây Nguyên
351 5Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
352 106Lưu Bị
353 4648Chiến dịch Huế – Đà Nẵng
354 98Trần Đại Quang
355 114Dinh Độc Lập
356 15Quảng Ngãi
357 176Nhà Hán
358 19Thái Bình
359 184Hàn Mặc Tử
360 6Số nguyên tố
361 140Michael Jackson
362 35Trận Trân Châu Cảng
363 235Đông Nam Bộ
364 1582Châu Nam Cực
365 214Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
366 170Philippines
367 157Ý
368 24Tóc Tiên (ca sĩ)
369 329Indonesia
370 445Hiệp định Genève, 1954
371 58Nhà Tống
372 126Bình Thuận
373 636Washington, D.C.
374 176Thám tử lừng danh Conan
375 64Bình Định
376 572Lâm Đồng
377 20Bà Triệu
378 124Danh sách di sản văn hóa phi vật thể theo UNESCO
379 224Ung Chính
380 137Tháp Eiffel
381 1175Red Velvet (nhóm nhạc)
382 29Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
383 95Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc
384 146Lê Thánh Tông
385 188Anime
386 736Máy tính cá nhân
387 64Hải Dương
388 285Nguyễn Xuân Phúc
389 834426 tháng 3
390 27Studio Ghibli
391 46Thiên long bát bộ
392 70Nhóm máu
393 257Châu Tinh Trì
394 348Gia Lai
395 92Methamphetamin
396 232Abraham Lincoln
397 253Công an nhân dân Việt Nam
398 182Girls' Generation
399 26Bắc Ninh
400 357Vladimir Ilyich Lenin
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib