2015年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 136Son Goku
802 672Ngày Quốc tế Lao động
803 171Tây Bắc Bộ
804 5000Mạc Hồng Quân
805 217Số phức
806 3315Diana, Vương phi xứ Wales
807 525One Direction
808 566Ô nhiễm nước
809 1345Thái Bình Công chúa
810 8220Phương Thanh (diễn viên)
811 237Đồng bằng sông Hồng
812 526Văn Tiến Dũng
813 572Kim Soo-hyun
814 285Nước
815 478Kim Jong-kook (ca sĩ)
816 252Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
817 495Nhà Lê sơ
818 313An Dương Vương
819 251Hồ Quang Hiếu
820 406Số nguyên tố
821 463Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
822 52Fansipan
823 132Nàng tiên cá
824 36Tháp nhu cầu của Maslow
825 231Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
826 357Huỳnh Hiểu Minh
827 787Đan Trường
828 824Thánh địa Mỹ Sơn
829 143Tín dụng
830 1352Tăng Tuyết Minh
831 45Ả Rập Xê Út
832 462Vịnh Xuân quyền
833 123Học viện Kỹ thuật Quân sự
834 358Đắk Nông
835 1122Nguyễn Thị Doan
836 320Bến Tre
837 1025Hải lý
838 221Cô Tô
839 186Tiền Giang
840 310Lịch sử Phật giáo
841 285Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
842 211Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
843 61Diode
844 149David Beckham
845 345Cách mạng Tháng Tám
846 751Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
847 907Zeus
848 32Chàng trai tốt bụng
849 222BBC
850 658Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)
851 49Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
852 613Đường tròn ngoại tiếp
853 33Tôn giáo tại Việt Nam
854 1704DO
855 425Cách mạng Công nghiệp
856 501Lâm Đồng
857 655Tàu sân bay
858 430Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
859 92Đơn vị đo chiều dài
860 389Vụ án Lê Văn Luyện
861 447Phi Nhung
862 312Acid acetic
863 1908Nhiễm trùng đường tiết niệu
864 771Nguyễn Thanh Nghị
865 37Pi
866 574Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
867 101Lào Cai
868 545Thuốc chống viêm không steroid
869 87Hà Nam
870 1010Hoàng Trung Hải
871 5Karl Marx
872 2213Nguyễn Đức Chung
873 1012La bàn
874 345Winx Club
875 835Phạm Bình Minh
876 181Đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai
877 654Hoàng Thái Cực
878 141Tây Ninh
879 68Hàn Tín
880 1387Thoát vị đĩa đệm
881 622Kudō Shinichi
882 70GPS
883 921Lưu Thi Thi
884 545Mặt Trăng
885 356Danh sách nhân vật trong Cardcaptor Sakura
886 299Quân đội Hoa Kỳ
887 267Múi giờ
888 506Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
889 379Danh sách món ăn Việt Nam
890 634IELTS
891 515Thừa Thiên Huế
892 482Đột biến sinh học
893 41Hoài Linh (nhạc sĩ)
894 95Mê Kông
895 29Protein
896 446Chính trị
897 1353Lưu Khải Uy
898 5721G
899 556Vườn sao băng (phim truyền hình 2009)
900 493Phim hoạt hình
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量