2015年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 208ASCII
802 478Văn hóa
803 96Chùa Bái Đính
804 431Nhà Lê sơ
805 111Đông Phương Bất Bại
806 4052Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
807 66Ngô Bảo Châu
808 129Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
809 260Mã Siêu
810 3262Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
811 12370Danh sách Trường đại học ở Việt Nam đào tạo ngành Kỹ thuật ô tô
812 541Tổng thống Hoa Kỳ
813 76Viêm ruột thừa
814 49Vịnh Xuân quyền
815 307Nguyễn Đức Chung
816 6014Bastian Schweinsteiger
817 51Lễ cưới người Việt
818 279Girl's Day
819 22Séc
820 8Hạt é
821 720Thuận Trị
822 665Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh
823 117HIV/AIDS
824 115Người Do Thái
825 480Thiếu tướng
826 107Thành phố (Việt Nam)
827 1220Ngã ba Đồng Lộc
828 170Lê Thánh Tông
829 113Abraham Lincoln
830 134M
831 35Nhục bồ đoàn
832 75Huỳnh Hiểu Minh
833 963Đặng Văn Hiếu
834 1872Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
835 962Số vô tỉ
836 855Nguyễn Thị Doan
837 333Mèo
838 71Tiền Giang
839 200Miền Bắc (Việt Nam)
840 506Lại Văn Sâm
841 3832Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
842 326Hoài Anh
843 3600Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
844 833Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
845 2186Thứ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
846 78Tây Ninh
847 471Bảy kỳ quan thế giới mới
848 313Thần điêu hiệp lữ
849 166Cực khoái
850 349Hoàng Phi Hồng
851 120Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
852 78Hatsune Miku
853 651Hang Sơn Đoòng
854 995Trung tướng
855 212Tổng cục Kỹ thuật, Quân đội nhân dân Việt Nam
856 218Thủy thủ Mặt Trăng (phim)
857 84Haha (nghệ sĩ)
858 22Trương Hàn
859 227Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
860 616Sùng Khánh Hoàng thái hậu
861 427Thủy đậu
862 293DO
863 89Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)
864 164Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
865 226Phía đông vườn địa đàng
866 228Quảng Trị
867 259Xuân Thu
868 5821Võ Văn Tuấn
869 216Cờ vua
870 121Lâm Đồng
871 66Nguyễn Bỉnh Khiêm
872 45Vương Chiêu Quân
873 273Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
874 265Đại học Harvard
875 157Người
876 462Đông Nam Á
877 701Đường cao (tam giác)
878 89Người Việt
879 101Trần Trinh Huy
880 78Đô thị Việt Nam
881 149Sina Weibo
882 54Tôn Quyền
883 124Quân đội Hoa Kỳ
884 857Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
885 55Các vị trí trong bóng đá
886 11Nhiễm trùng đường tiết niệu
887 189Hồng lâu mộng
888 69Phú Thọ
889 679Tuấn Hưng
890 162Liverpool F.C.
891 141Shinee
892 154Gia đình là số một
893 107Tiếng Thái
894 246Natri bicarbonat
895 429Chí Tài
896 177Phan Kim Liên
897 349Fansipan
898 193Lý Thái Tổ
899 52Ngọc Lan (định hướng)
900 708Bà Triệu
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量