2015年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 685Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
902 649Các định luật về chuyển động của Newton
903 128Zeus
904 175Ngọc Lan (định hướng)
905 192Acid
906 238Tôn Đức Thắng
907 71Bồ-đề-đạt-ma
908 68Mùa thu
909 433Khu phố cổ Hà Nội
910 293Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
911 188Vietnam Airlines
912 55Bàng Thống
913 126Thiên hoàng Minh Trị
914 108Đỗ Ngọc Minh
915 40Bình Phước
916 69Lào Cai
917 105Phú Yên
918 369Ngân sách nhà nước
919 5037Cô bé bán diêm
920 4366Đèn kéo quân
921 898Di chúc Hồ Chí Minh
922 72Đại học Harvard
923 544Vụ án Lê Văn Luyện
924 960Cộng hòa Síp
925 107Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
926 371Yoona
927 489Ludwig van Beethoven
928 93Tai biến mạch máu não
929 518Gia Khánh
930 608AOA
931 1307Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
932 80Hang Sơn Đoòng
933 4398Hoàng Lê nhất thống chí
934 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
935 7Thuyết tương đối
936 526Áo
937 33Phú Thọ
938 8David Beckham
939 1263Hồ Tây
940 216Tôn Vũ
941 434Ngô Diệc Phàm
942 20Tượng Nữ thần Tự do
943 1132Phượng vĩ
944 517Thiên Chúa giáo
945 8Hoàng Phi Hồng
946 245Lịch sử
947 2613Bánh trung thu
948 73Xuân Thu
949 6Vàng
950 1348Nguyễn Công Trứ
951 1197Ổ đĩa cứng
952 702Cộng hòa Nam Phi
953 232Hội chứng Down
954 649Trần Nhân Tông
955 376Tháp nhu cầu của Maslow
956 1157Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant
957 502GFriend
958 409Studio Ghibli
959 171Đông Nam Bộ
960 4158Lịch sử toán học
961 3010Lưu trữ dữ liệu máy tính
962 636Tăng Tuyết Minh
963 305Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
964 168Achilles
965 396Đường Huyền Tông
966 123Iosif Vissarionovich Stalin
967 859Phó Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
968 349Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
969 259Doraemon (nhân vật)
970 601Nguyễn Khuyến
971 66Nhôm
972 15Sắt
973 1511Cách mạng Công nghiệp
974 69Nhục bồ đoàn
975 1695Nam Tư
976 96California
977 243Đắk Nông
978 176Lập trình hướng đối tượng
979 384Kinh tế học vĩ mô
980 343Danh sách nhân vật trong Winx Club
981 342VnExpress
982 246Euro
983 197Chỉ số giá tiêu dùng
984 136Đức Quốc Xã
985 410Múi giờ Thái Bình Dương
986 3060Thành Cổ Loa
987 77Lê Quý Đôn
988 189Đạo giáo
989 639Nón lá
990 580Lê Văn Tám
991 89Cao Bằng
992 343Nhà Hậu Lê
993 302Tiền
994 325Dương vật người
995 763Gia tốc
996 109Quảng Ngãi
997 96Quan Âm
998 696Chuối
999 237Ba Lan
1000 471Hổ đấu với sư tử
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量