2015年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 1Running Man (chương trình truyền hình)
2 3Việt Nam
3 733Nguyễn Đức Chung
4 355Ngày Nhà giáo Việt Nam
5 9YouTube
6 3Doraemon
7 5Hồ Chí Minh
8 4Nguyễn Tấn Dũng
9 2Bộ Công an (Việt Nam)
10 19Google Dịch
11 14Facebook
12 5Lịch sử Việt Nam
13 7Thành phố Hồ Chí Minh
14 16Hà Nội
15 8Danh sách nhân vật trong Naruto
16 128Hồi giáo
17 27065Hedy Lamarr
18 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
19 341Áo dài
20 1496Lễ Tạ ơn
21 19Tập Cận Bình
22 6Hoa Kỳ
23 20Biển xe cơ giới Việt Nam
24 73Hoài Linh
25 2881Thứ Sáu Đen (mua sắm)
26 395Thổ Nhĩ Kỳ
27 19Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
28 4321Thứ Sáu ngày 13
29 5Trung Quốc
30 77Cô dâu 8 tuổi
31 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
32 3696Bút bi
33 96Trường Giang (nghệ sĩ)
34 14Chiến tranh thế giới thứ hai
35 55Trần Hưng Đạo
36 10Cung Hoàng Đạo
37 947Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant
38 7Nhật Bản
39 65Danh sách quốc gia theo dân số
40 70Võ Tắc Thiên
41 57Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
42 60Nga
43 1Quan hệ tình dục
44 64Danh sách nhân vật trong One Piece
45 21Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
46 31Nguyễn Xuân Anh
47 5Gia Cát Lượng
48 799Lễ Giáng sinh
49 14Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
50 10Kim Dung
510Võ Nguyên Giáp
52 4Tây du ký (phim truyền hình 1986)
53 27Wikipedia
54 49Erbi
55 15Chiến tranh Việt Nam
56 2Đảng Cộng sản Việt Nam
57 17Hàn Quốc
58 6EXO
59 22Nguyễn Du
60 50Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
61 60Halloween
62 14Naruto
63 10Bảng tuần hoàn
64 2922Anh Bằng
65 93Ban Ki-moon
66 6555Ethernet
67 5Múa lân - sư - rồng
68 50Các dân tộc tại Việt Nam
69 154Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
70 151Adele
71 205Liên minh châu Âu
72 91Đài Loan
73 38Đường Thái Tông
74 47Adolf Hitler
75 7Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
76 17Nguyễn Phú Trọng
77 11BTS
78 13Danh sách quốc gia theo diện tích
79 13Mã điện thoại Việt Nam
80 243Nam quốc sơn hà
81 253Đột biến sinh học
82 50Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
83 83Ngô Đình Diệm
84 11Việt Nam Cộng hòa
85 974NATO
86 108Nguyễn Trãi
87 18Lịch sử Trung Quốc
88 107Syria
89 27Đà Nẵng
90 116Pháp
91 19Quang Trung
92 3436Nón lá
93 44Truyện Kiều
94 856Ngày Quốc tế Nam giới
95 53Dubai
96 17Lý Tiểu Long
97 20Tần Thủy Hoàng
98 275Myanmar
99 111Nhà Trần
100 24Hệ sinh dục nữ
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量