2016年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 525Acid hydrochloric
902 39Bắc Giang
903 102Sóc Trăng
904 42Vàng
905 290Bùi Văn Thành
906 210Phân tích SWOT
907 57Trần Thiện Thanh
908 54Thụy Điển
909 1461Nguyễn Tri Phương
910 848Ludwig van Beethoven
911 2Chính trị
912 10654Bò lai Sind
913 132Họ người Việt Nam
914 741Tháp nhu cầu của Maslow
915 83Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
916 160Phái Tiêu Dao
917 749Hệ điều hành
918 15Lịch sử
919 292Paris by Night
920 826GFriend
921 123Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
922 149Thành Cổ Loa
923 4347Nghệ sĩ Nhân dân
924 500Hổ
925 62Studio Ghibli
926 375Tổng cục Tình báo, Bộ Công an (Việt Nam)
927 347Không quân nhân dân Việt Nam
928 61Cao Bằng
929 115Nhôm
930 51Tây Ninh
931 456Đoàn Nguyên Đức
932 3509Nguyễn Lân Dũng
933 109Tai biến mạch máu não
934 192Dương quý phi
935 58Nam Bộ
936 1173Thanh Lam
937 472Nhà Hồ
938 603Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant
939 993Bằng Kiều
940 14Đông trùng hạ thảo
941 2435Hồ Xuân Hương (hồ nước)
942 544Tổng thống Hoa Kỳ
943 441Lịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh
944 432Triết học
945 28Phân cấp hành chính Việt Nam
946 485Nick Vujicic
947 584Đường luật
948 112Danh sách hoàng đế nhà Thanh
949 3933Tuyết
950 201Đầu tư trực tiếp nước ngoài
951 648Võ Văn Tuấn
952 276Công thức Heron
953 952Lễ Giáng sinh
954 552Sốt xuất huyết
955 102Nhật thực
956 2040Đinh Tiến Dũng
957 88Mỹ Tâm
958 196Đồng
959 504Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
960 1028Iod
961 291VnExpress
962 134Miền Bắc (Việt Nam)
963 836Achilles
964 11Công suất
965 1151Học viện Quốc phòng (Việt Nam)
966 15Ngọc Lan (định hướng)
967 127Cổ phiếu
968 137Nhà Nguyên
969 125Séc
970 32721Thái Anh Văn
971 429Tụ điện
972 488Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI
973 153Môi trường
974 50Máy bay
975 281Đức Quốc Xã
976 278Titanic (phim 1997)
977 223Giang Trạch Dân
978 71Côn Đảo
979 128Keep Running
980 623Lịch sử Chăm Pa
981 2Nam Phương Hoàng hậu
982 191Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
983 457Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
984 926Nguyễn Công Khế
985 266Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
986 415Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
987 257Arsenal F.C.
988 768Noo Phước Thịnh
989 670Hiện tượng cảm ứng điện từ
990 467Ý Lan
991 5610Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành
992 3052Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
993 6770Rừng xà nu
994 134Vũ trụ
995 657Tôn giáo tại Việt Nam
996 439Đơn vị đo chiều dài
997 41Vĩnh Phúc
998 151Sắt
999 6430Đoàn Giỏi
1000 38Điêu Thuyền
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量