2016年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 234Lạm phát
702 126Minecraft
703 320Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 16
704 201Sóc Trăng
705 528Tự Đức
706 809Di tích Việt Nam
707 988Chú đại bi
708 90Nhà Chu
709 25Hoàn Châu cách cách
710 241Châu Á
711 107Đồng Tháp
712 41Hồ Tây
713 36Đồng tính luyến ái
714 306Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
715 110Tam Hoàng Ngũ Đế
716 143Hình chữ nhật
717 74Infinite
718 756Đại học Quốc gia Hà Nội
719 487Quan Âm
720 109Tru Tiên
721 369Giải vô địch bóng đá thế giới
722 30Định lý cos
723 97Leonardo da Vinci
724 37Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
725 97Biển Đông
726 60Bách khoa toàn thư
727 234Cách mạng Tháng Tám
728 150Hà Nam
729 51Người Việt
730 91Liên Hợp Quốc
731 688Tóc Tiên (ca sĩ)
732 9918Danh sách lễ hội ở Bắc Ninh
733 127Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
734 135Chứng minh nhân dân
735 384Lê Quý Đôn
736 1019Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
737 2824Chiếc thuyền ngoài xa
738 14Các nước thành viên Liên minh châu Âu
739 545Nguyễn Văn Thành (chính khách)
740 384Đạo giáo
741 27Tây Ban Nha
742 47Bộ trưởng Việt Nam
743 167Thụy Điển
744 320Cẩm Ly
745 46Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
746 3625Giải Oscar lần thứ 88
747 1841Bình Minh (người mẫu)
748 1206Bhutan
749 23Múi giờ
750 151Kim So-hyun
751 2641Hội Gióng
752 432Trần Thái Tông
753 382Chính trị Việt Nam
754 91Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
755 176Không quân nhân dân Việt Nam
756 59Hà Lan
757 347Thần điêu hiệp lữ
758 185Bằng Kiều
759 116Nhà Tấn
760 27Cờ vua
761 728Bà Nà
762 28Hydro
763 392Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
764 464Lễ cúng ông táo
765 217Côn Đảo
766 318Bảy kỳ quan thế giới mới
767 23Phú Thọ
768 744Tết (định hướng)
769 74Tiền Giang
770 252Lưu huỳnh
771 840Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
772 4996Vụ án phố Ôn Như Hầu
773 303Thủ dâm
774 287Sherlock Holmes
775 59Phật giáo Hòa Hảo
776 212Trần Quốc Toản
777 2059Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
778 14Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
779 589Siêu nhân
780 5128Đền Kiếp Bạc
781 281Vladimir Vladimirovich Putin
782 316Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
783 29Châu Phi
784 99Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
785 281Bộ bài Tây
786 308Người Hoa (Việt Nam)
787 54Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
788 6Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
789 2140Danh sách di sản văn hóa phi vật thể theo UNESCO
790 604Mai Chí Thọ
791 138Studio Ghibli
792 315Chăm Pa
793 2476Chí Trung
794 1480Kinh Dương vương
795 54Thái Nguyên
796 158Hà Tĩnh
797 461Dương Văn Minh
798 52Súng trường tự động Kalashnikov
799 313Ỷ Thiên Đồ Long ký
800 96Quảng Ngãi

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量