2016年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
101 140Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
102 32Bảo Đại
103 23Tô Lâm
104 11Cô dâu 8 tuổi
105 278Trịnh Công Sơn
106 53Ngô Đình Diệm
107 64Khang Hi
108 38Barack Obama
109 58Địa lý Việt Nam
110 26Gia Long
111 92Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
112 798Phong trào Cần Vương
113 372Đông Nam Á
114 36Phú Quốc
115 23Đài Loan
116 80Bảng chữ cái tiếng Anh
117 6Vua Việt Nam
118 232Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
119 50Singapore
120 75Chính phủ Việt Nam
121 24Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
122 40Trương Tấn Sang
123 200Internet
124 73Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
125 123Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam
126 84Bolero Việt Nam
1270Tần Thủy Hoàng
128 194Lễ hội Việt Nam
129 45Văn Miếu – Quốc Tử Giám
130 50Các ngày lễ ở Việt Nam
131 438Lý Nhã Kỳ
132 32Thanh Hóa
133 6Danh sách quốc gia theo dân số
134 2798Kênh đào Panama
135 111Hệ Mặt Trời
136 34Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
137 7Nga
138 60Nhà Trần
139 2Quan Vũ
140 27Số La Mã
141 95Nha Trang
142 20Nhà Thanh
143 121Trần Lệ Xuân
144 3Tom và Jerry
145 2Lịch sử Trung Quốc
146 61Bill Gates
147 118Chân Tử Đan
148 24Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
149 620Bảy kỳ quan thế giới mới
150 1027Nhiễm não mô cầu
151 123Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
152 220Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
153 56Tào Tháo
154 29Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
155 35Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
156 35Úc
157 8Google
158 92Tổng cục An ninh (Việt Nam)
159 98Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
160 8Methamphetamin
161 6494Cá tháng Tư
162 189Tam giác
163 11Hàn Mặc Tử
164 324Vịnh Xuân quyền
165 76Ngũ hành
166 242Khối lượng riêng
167 239Văn hóa Việt Nam
168 59Mã bưu chính Việt Nam
169 46Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
170 144Nguyễn Xuân Anh
171 69Naruto
172 61Phố cổ Hội An
173 238Tổng sản phẩm nội địa
174 19Võ Tắc Thiên
175 70Albert Einstein
176 54Thái Lan
177 23Danh sách quốc gia theo diện tích
178 123Ngô Xuân Lịch
179 186Kinh tế Việt Nam
180 122Quần đảo Hoàng Sa
181 50Pháp Luân Công
182 126Bảng tuần hoàn
183 550Liên Hợp Quốc
184 88Hải Phòng
185 299Thanh minh
186 191Diện tích hình tròn
187 127Nguyễn Xuân Phúc
188 4Đà Lạt
189 32Mã số điện thoại quốc tế
190 96TFBoys
191 34980Helmuth Karl Bernhard von Moltke
192 180Hoàng Trung Hải
193 640Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
194 442Văn hóa
195 100Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
196 100Châu Tinh Trì
197 390Huế
198 17Kim Dung
199 59Pháp
200 79Fansipan
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib