2016年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 572Đức Quốc Xã
2 1697Đen
3 21Trần Đại Quang
40Nguyễn Thị Kim Ngân
5 4Song Joong-ki
60Việt Nam
70Running Man (chương trình truyền hình)
8 30Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
9 40Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
10 3342Ngày Trái Đất
11 20Hoa Kỳ
12 176Nguyễn Xuân Phúc
13 5Bộ Công an (Việt Nam)
140Nguyễn Tấn Dũng
15 4Hồ Chí Minh
16 76Wikipedia
17 2679The Beatles
18 161Ngô Xuân Lịch
19 2Hậu duệ Mặt Trời
20 174Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
21 1227Madonna
22 9Doraemon
23 341Triệu Vân
24 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25 10Thành phố Hồ Chí Minh
26 6Facebook
27 11YouTube
28 6Google Dịch
29 75Tô Lâm
30 9Hà Nội
31 1873Lê Minh Hưng
32 14Lịch sử Việt Nam
33 92Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
34 2509Rock
35 1046Trương Quang Nghĩa
36 45Virus Zika
37 14985Lịch sử Bắc Kinh
38 281Vương Đình Huệ
39 604Trung Cổ
40 403Hùng Vương
41 36Đinh La Thăng
42 1601Đặng Thị Ngọc Thịnh
43 16Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
44 77Chính phủ Việt Nam
45 792Lê Thanh Hải
46 180Giỗ Tổ Hùng Vương
47 4966Phùng Xuân Nhạ
48 435Đỗ Bá Tỵ
49 541Trương Hòa Bình
50 4Chiến tranh Việt Nam
51 20385George Harrison
52 18Trung Quốc
53 16Song Hye-kyo
54 34Minh Béo
55 638Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
56 23Nguyễn Phú Trọng
57 15Vịnh Hạ Long
58 11Hoài Linh
59 23Biển xe cơ giới Việt Nam
60 7Ô nhiễm môi trường
61 309Chiến tranh Đông Dương
62 30Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
63 99Cá tháng Tư
64 39Quang Trung
65 30Nhà Nguyễn
66 12Danh sách nhân vật trong One Piece
67 22Danh sách nhân vật trong Naruto
68 29Nhật Bản
69 16Chiến tranh thế giới thứ hai
70 2964Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
71 6Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
72 24Gia Cát Lượng
73 25Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74 130Phùng Quang Thanh
75 98136Istanbul (tỉnh)
76 30Trịnh Công Sơn
77 17705Khải thị
78 3038Lê Minh Hương
79 164Nguyễn Thị Kim Tiến
80 2695Nguyễn Ánh 9
81 3793John Lennon
82 24Chiến dịch Điện Biên Phủ
83 40Trương Tấn Sang
84 58Võ Thị Sáu
85 41Đảng Cộng sản Việt Nam
86 15Tam quốc diễn nghĩa
87 10162Thiết bị điện ly nước
88 4Việt Nam Cộng hòa
89 6721Võ Thần Triệu Tử Long
90 28Hàn Quốc
91 861Bộ trưởng Việt Nam
92 94Thanh minh
93 15Võ Nguyên Giáp
94 413Chiến dịch Hồ Chí Minh
95 1582Đế quốc La Mã
96 39Kênh đào Panama
97 2532Trần Tuấn Anh
98 1964Tết Hàn thực
99 172Lê Văn Tám
100 16Đài Loan
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量