2016年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 56Mèo
802 268Biển Đông
803 181Đại học Bách khoa Hà Nội
804 356Kim Jong-kook (ca sĩ)
805 2279Đế quốc Anh
806 698Số thực
807 293Nhôm
808 387Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
809 289David Beckham
810 662Tốc độ âm thanh
811 190Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
812 69Sherlock Holmes
813 159Tỷ giá hối đoái
814 4391Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000
815 448Cộng hòa Síp
816 196Chu Tử Du
817 64Mác bê tông
818 710Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
819 180Quy Nhơn
820 258Tháp nhu cầu của Maslow
821 150Mẫu (đơn vị đo)
822 93Nam Phương Hoàng hậu
823 73Đường trung trực
824 518Đây thôn Vĩ Dạ
825 210Huế
826 71Giáo dục Việt Nam
827 564Quốc hội Việt Nam
828 19Đái tháo đường
829 119Nhà Chu
830 376Hòa Bình
831 16359Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia
832 68Hình vuông
833 367Công hàm năm 1958 của Thủ tướng Phạm Văn Đồng
834 58Tai biến mạch máu não
835 176Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
836 314Thuyết tương đối
837 96Lưu huỳnh
838 45Phân cấp hành chính Việt Nam
839 7449Warcraft III: Frozen Throne
840 528Vương Đình Huệ
841 92Năm Cam
842 144Chữ Latinh
843 431Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành
844 96Đường Thái Tông
845 230Sắt
846 397Mạng máy tính
847 131Ngân sách nhà nước
848 1031Nhà Thương
849 127Đô thị Việt Nam
850 47Marketing
851 50Kim Tae-hee
852 115Phân tích SWOT
853 79Diode
854 481Gary (rapper)
855 417Đại học Harvard
856 77Tụ điện
857 618Ngô Bảo Châu
858 14Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
859 235Trần Kiều Ân
860 489Đỗ Bá Tỵ
861 17Cơ thể người
862 138Cấp số cộng
863 118Dương vật người
864 15159Đội tuyển bóng đá quốc gia Albania
865 497Oh Sehun (ca sĩ)
866 10477Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển
867 415IU (ca sĩ)
868 119AON Hanoi Landmark Tower
869 771Hội đồng nhân dân
870 10Danh sách loài chim tại Việt Nam
871 61Cờ vua
872 10Người Dơi
873 182Lạng Sơn
874 1224Trương Lương
875 16Biến áp
876 667Rain (nghệ sĩ)
877 347Đại từ nhân xưng
878 73Ả Rập Xê Út
879 337Kim Tae-yeon
880 32Chi Gai dầu
881 397Thuốc nổ
882 39Thiên long bát bộ
883 412Lý Thường Kiệt
884 49Lễ cưới người Việt
885 375Tố Hữu
886 87Tổng cục Tình báo, Bộ Công an (Việt Nam)
887 714Xuân Mai (ca sĩ)
888 91Cổ phiếu
889 444Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
890 475Người thừa kế
891 74Adele
892 117Ỷ Thiên Đồ Long ký
893 275Trịnh Đình Dũng
894 335Điêu Thuyền
895 295Hán Vũ Đế
896 291Yoona
897 596Uchiha Sasuke
898 87Châu Phi
899 93Điện trở và điện dẫn
900 5Lan và Điệp
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib