2016年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 175Nguyễn Cao Kỳ
602 12Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
603 71Tôn giáo
604 556Lịch sử Hoa Kỳ
605 43Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
606 126Sen và Chihiro ở thế giới thần bí
607 183Elizabeth II
608 351Monkey D. Luffy
609 278Trường Chinh
610 1LGBT
611 269Nhà Tây Sơn
612 100Tôn Ngộ Không
613 180Số nguyên
614 2PH
615 66Gái mại dâm
616 12664Sinh vật huyền bí và nơi tìm ra chúng (phim)
617 76Tư thế quan hệ tình dục
618 231Tử Cấm Thành
619 505Chùa Bái Đính
620 46Vi khuẩn
621 306Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
622 76Napoléon Bonaparte
623 103Công an thành phố Hà Nội
624 425Phật giáo Hòa Hảo
625 192Cờ vua
626 3315Ốc Thanh Vân
627 289Kim So-hyun
628 44GFriend
629 492Đền Parthenon
630 164Hà Giang
631 4Lee Jong-suk
632 280Pascal (ngôn ngữ lập trình)
633 46Gia Lai
634 601Khu phố cổ Hà Nội
635 576Địa lý châu Á
636 34Ninh Bình
637 199Hội chứng Down
638 2436Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
639 12064Trương Đình Luật
640 196Thần thoại Hy Lạp
641 33Lực
642 39Công suất
643 198Mặt Trời
644 1076Đỉa
645 36Buôn Ma Thuột
646 154Nguyên lý cung - cầu
647 3824Quốc hội Hoa Kỳ
648 6Hệ tuần hoàn
649 267Bóng chuyền
650 500Bóng rổ
651 4Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
652 151Nhiễm sắc thể
653 2776Năng lượng hạt nhân
654 33Tên gọi Việt Nam
655 13Giáo hội Công giáo
656 181Hùng Vương
657 96Số chính phương
658 22Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
659 130Tập đoàn FLC
660 247Thái Nguyên
661 181Khí hậu Việt Nam
662 83Tranh chấp chủ quyền Biển Đông
663 138Transistor
664 6403Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc
665 32Tiếng Trung Quốc
666 143Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
667 3626Baba Vanga
668 16Chữ Nôm
669 148Ô nhiễm nước
670 79Nguyễn Ngọc Ngạn
671 42Bộ đội Biên phòng Việt Nam
672 94Hoàng Trung Hải
673 95Thành Long
674 9Định lý Viète
675 2200Thảm họa Chernobyl
676 499Kinh tế Hoa Kỳ
677 78Văn học dân gian
678 115Ung thư
679 639Thủy điện
680 191Chiến tranh Triều Tiên
681 242Tỷ giá hối đoái
682 305Quảng Ngãi
683 537Angkor Wat
684 188Chủ nghĩa Marx–Lenin
685 978Vũ Trọng Phụng
686 7670Vụ hỏa hoạn ITC
687 29Phú Thọ
688 420Trí tuệ nhân tạo
689 69Đường cao (tam giác)
690 5068Sản xuất điện năng
691 263Ấn Độ giáo
692 162Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
693 250Lũy thừa
694 3238Việt Trinh
695 286Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
696 1391Phong Vân (định hướng)
697 321Cách mạng Tân Hợi
698 168Hari Won
699 3Hán Cao Tổ
700 116Thừa Thiên Huế
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib